Characters remaining: 500/500
Translation

pénitencier

Academic
Friendly

Từ "pénitencier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "nhà giam cải tạo" hoặc "nhà tù dành cho những người phạm tội". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo xã hội, liên quan đến việc ăn năn hối cải cải tạo cá nhân.

Định nghĩa sử dụng
  1. Ngữ nghĩa chính:
    • Nhà giam cải tạo: Nơi giam giữ những người phạm tội với mục đích cải tạo họ.
    • Linh mục giải: Trong một số ngữ cảnh tôn giáo, có thể chỉ đến những linh mục hoặc người trách nhiệm giúp người khác ăn năn tìm kiếm sự tha thứ.
Ví dụ sử dụng
  • Câu cơ bản:

    • "Il a été envoyé au pénitencier pour purger sa peine." (Anh ta đã bị đưa vào nhà giam cải tạo để thi hành án.)
  • Câu nâng cao:

    • "Les pénitenciers modernes mettent l'accent sur la réhabilitation plutôt que sur la punition." (Các nhà giam cải tạo hiện đại nhấn mạnh vào việc cải tạo hơn là hình phạt.)
Biến thể từ liên quan
  • Pénitent: Người ăn năn, người phạm tội đang cải tạo.
  • Pénitence: Sự ăn năn, hối lỗi.
  • Pénitentiaire: Liên quan đến nhà giam cải tạo (tính từ). Ví dụ: "La réforme pénitentiaire est nécessaire." (Cải cách hệ thống nhà giamcần thiết.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Prison: Nhà tù, nhưng thường không nhấn mạnh đến yếu tố cải tạo như "pénitencier".
  • Centre de réhabilitation: Trung tâm cải tạo, nơi dành cho những người cần được hỗ trợ để tái hòa nhập xã hội.
Idioms cụm động từ

Mặc dù "pénitencier" không nhiều thành ngữ riêng, bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến chủ đề tội phạm cải tạo trong tiếng Pháp như:

Kết luận

Từ "pénitencier" không chỉ đơn thuầnmột nhà tù mà còn mang theo ý nghĩa sâu sắc về sự cải tạo hối lỗi.

danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) linh mục giải
  2. nhà giam cải tạo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pénitencier"