Từ "pénitencier" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "nhà giam cải tạo" hoặc "nhà tù dành cho những người phạm tội". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và xã hội, liên quan đến việc ăn năn hối cải và cải tạo cá nhân.
Định nghĩa và sử dụng
Ngữ nghĩa chính:
Nhà giam cải tạo: Nơi giam giữ những người phạm tội với mục đích cải tạo họ.
Linh mục xá giải: Trong một số ngữ cảnh tôn giáo, nó có thể chỉ đến những linh mục hoặc người có trách nhiệm giúp người khác ăn năn và tìm kiếm sự tha thứ.
Ví dụ sử dụng
Biến thể và từ liên quan
Pénitent: Người ăn năn, người phạm tội đang cải tạo.
Pénitence: Sự ăn năn, hối lỗi.
Pénitentiaire: Liên quan đến nhà giam cải tạo (tính từ). Ví dụ: "La réforme pénitentiaire est nécessaire." (Cải cách hệ thống nhà giam là cần thiết.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Prison: Nhà tù, nhưng thường không nhấn mạnh đến yếu tố cải tạo như "pénitencier".
Centre de réhabilitation: Trung tâm cải tạo, nơi dành cho những người cần được hỗ trợ để tái hòa nhập xã hội.
Idioms và cụm động từ
Mặc dù "pénitencier" không có nhiều thành ngữ riêng, bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến chủ đề tội phạm và cải tạo trong tiếng Pháp như:
Kết luận
Từ "pénitencier" không chỉ đơn thuần là một nhà tù mà còn mang theo ý nghĩa sâu sắc về sự cải tạo và hối lỗi.