Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pépinière
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vườn ương, vườn ươm
  • cây ươm
  • nơi bồi dưỡng (nhân tài)
    • Pépinère d'artistes
      nơi bồi dưỡng nghệ sĩ
Related search result for "pépinière"
Comments and discussion on the word "pépinière"