Characters remaining: 500/500
Translation

pépinière

Academic
Friendly

Từ "pépinière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "vườn ương" hoặc "vườn ươm". Đâynơi cây giống được chăm sóc phát triển trước khi được trồngnhững nơi khác. Tuy nhiên, từ này còn mang một ý nghĩa mở rộng, đónơi bồi dưỡng hoặc phát triển tài năng, như "pépinière d'artistes" (nơi bồi dưỡng nghệ sĩ).

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Vườn ương: Là nơi trồng chăm sóc cây giống.
    • Ví dụ: "Nous avons visité une pépinière pour acheter des plantes." (Chúng tôi đã thăm một vườn ương để mua cây.)
  2. Nghĩa mở rộng:

    • Nơi bồi dưỡng tài năng: "Pépinière" cũng có thể chỉ những nơi hoặc tổ chức giúp phát triển kỹ năng, tài năng của con người.
    • Ví dụ: "Cette école est une pépinière d'artistes." (Trường học nàymột nơi bồi dưỡng nghệ sĩ.)
Biến thể sử dụng nâng cao:
  • Pépiniériste: Là người làm việc trong vườn ương, chăm sóc cây giống.

    • Ví dụ: "Le pépiniériste connaît bien les différentes espèces de plantes." (Người làm vườn ương hiểu các loại cây khác nhau.)
  • Pépinière d'entreprises: Là nơi hỗ trợ các start-up hoặc doanh nghiệp mới, giúp họ phát triển thành công.

    • Ví dụ: "Cette pépinière d'entreprises aide les jeunes entrepreneurs à lancer leur projet." (Vườn ươm doanh nghiệp này giúp các doanh nhân trẻ khởi động dự án của họ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Jardin: Vườn, nhưng không nhất thiết phảinơi ươm cây.
  • Serre: Nhà kính, nơi trồng cây trong điều kiện kiểm soát.
  • Incubateur: Đôi khi được dùng như một từ đồng nghĩa với "pépinière" trong ngữ cảnh khởi nghiệp.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không cụm từ cố định liên quan trực tiếp đến "pépinière", bạn có thể sử dụng trong các câu để diễn tả sự phát triển: - "C'est une pépinière d'idées." (Đâynơi phát triển ý tưởng.)

Kết luận:

Từ "pépinière" không chỉ đơn thuầnmột vườn ương cây mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về bồi dưỡng phát triển tài năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống cái
  1. vườn ương, vườn ươm
  2. cây ươm
  3. nơi bồi dưỡng (nhân tài)
    • Pépinère d'artistes
      nơi bồi dưỡng nghệ sĩ

Comments and discussion on the word "pépinière"