Từ "périodicité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, thường được dịch sang tiếng Việt là "tính chu kỳ" hoặc "tính định kỳ". Nó dùng để chỉ sự lặp lại theo một khoảng thời gian nhất định, có thể là theo ngày, tuần, tháng hoặc năm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans le domaine de la santé (Trong lĩnh vực sức khỏe):
En sciences (Trong khoa học):
Dans la vie quotidienne (Trong đời sống hàng ngày):
Biến thể của từ:
Périodique (tính từ): Có nghĩa là "theo chu kỳ" hoặc "định kỳ". Ví dụ: Un rapport périodique (Một báo cáo định kỳ).
Périodiquement (trạng từ): Có nghĩa là "một cách định kỳ". Ví dụ: Les réunions se tiennent périodiquement. (Các cuộc họp diễn ra một cách định kỳ.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Répétition: Sự lặp lại. Tuy nhiên, từ này không nhất thiết phải có tính chu kỳ như "périodicité".
Cycle: Chu trình, vòng. Cũng có thể dùng để chỉ một chu kỳ, nhưng thường nhấn mạnh vào sự tuần hoàn.
Régularité: Tính đều đặn, ổn định. Có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không cụ thể bằng "périodicité".
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù không có cụm động từ trực tiếp liên quan đến "périodicité", bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - À intervalles réguliers: "Với các khoảng thời gian đều đặn". Ví dụ: Les factures sont payées à intervalles réguliers. (Các hóa đơn được thanh toán với các khoảng thời gian đều đặn.)
Chú ý khi sử dụng:
Khi dùng "périodicité", bạn cần phân biệt giữa những trường hợp mà sự lặp lại là có tính chất tự nhiên (như chu kỳ của mùa, hoặc của các hiện tượng tự nhiên) và những trường hợp mà sự lặp lại là do con người sắp xếp (như lịch trình làm việc, hoặc lịch họp).
Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn như y học, khoa học hoặc kỹ thuật, nên khi dùng trong giao tiếp hàng ngày, hãy chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây nhầm lẫn.