Characters remaining: 500/500
Translation

périodicité

Academic
Friendly

Từ "périodicité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được dịch sang tiếng Việt là "tính chu kỳ" hoặc "tính định kỳ". dùng để chỉ sự lặp lại theo một khoảng thời gian nhất định, có thểtheo ngày, tuần, tháng hoặc năm.

Định nghĩa:
  • Périodicité: Tính chất của một sự kiện, hiện tượng xảy ra theo chu kỳ, lặp lại đều đặn trong một khoảng thời gian xác định.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le domaine de la santé (Trong lĩnh vực sức khỏe):

    • La périodicité d'une maladie peut influencer son traitement.
    • (Tính chu kỳ của một bệnh có thể ảnh hưởng đến việc điều trị của .)
  2. En sciences (Trong khoa học):

    • La périodicité des marées est déterminée par la gravitation de la lune.
    • (Tính chu kỳ của các con nước được xác định bởi lực hấp dẫn của mặt trăng.)
  3. Dans la vie quotidienne (Trong đời sống hàng ngày):

    • Il est important de respecter la périodicité de l'entretien de votre voiture.
    • (Việc tuân thủ tính định kỳ bảo trì xe ô của bạnrất quan trọng.)
Biến thể của từ:
  • Périodique (tính từ): Có nghĩa là "theo chu kỳ" hoặc "định kỳ". Ví dụ: Un rapport périodique (Một báo cáo định kỳ).
  • Périodiquement (trạng từ): Có nghĩa là "một cách định kỳ". Ví dụ: Les réunions se tiennent périodiquement. (Các cuộc họp diễn ra một cách định kỳ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Répétition: Sự lặp lại. Tuy nhiên, từ này không nhất thiết phải tính chu kỳ như "périodicité".
  • Cycle: Chu trình, vòng. Cũng có thể dùng để chỉ một chu kỳ, nhưng thường nhấn mạnh vào sự tuần hoàn.
  • Régularité: Tính đều đặn, ổn định. Có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không cụ thể bằng "périodicité".
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "périodicité", bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - À intervalles réguliers: "Với các khoảng thời gian đều đặn". Ví dụ: Les factures sont payées à intervalles réguliers. (Các hóa đơn được thanh toán với các khoảng thời gian đều đặn.)

Chú ý khi sử dụng:
  • Khi dùng "périodicité", bạn cần phân biệt giữa những trường hợp sự lặp lại tính chất tự nhiên (như chu kỳ của mùa, hoặc của các hiện tượng tự nhiên) những trường hợp sự lặp lại là do con người sắp xếp (như lịch trình làm việc, hoặc lịch họp).
  • Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn như y học, khoa học hoặc kỹ thuật, nên khi dùng trong giao tiếp hàng ngày, hãy chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây nhầm lẫn.
danh từ giống cái
  1. tính chu kỳ, tính tuần hoàn
    • Périodicité d'une maladie
      tính chu kỳ của một bệnh
  2. tính định kỳ

Comments and discussion on the word "périodicité"