Từ "péripatétisme" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có xuất xứ từ tiếng Hy Lạp "peripatētikos", nghĩa là "đi bộ" hoặc "đi lại". Từ này chủ yếu liên quan đến triết học của Aristote, người đã dạy học trong khi đi bộ quanh khu vườn của trường học của ông ở Athens, gọi là trường Peripatos.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Trong triết học: "Le péripatétisme est une méthode d'enseignement qui encourage la réflexion tout en marchant." (Triết học tiêu dao là một phương pháp giảng dạy khuyến khích suy nghĩ trong khi đi bộ.)
Trong văn hóa: "Les discussions sur le péripatétisme ont influencé de nombreux penseurs." (Các cuộc thảo luận về triết học tiêu dao đã ảnh hưởng đến nhiều nhà tư tưởng.)
Cách sử dụng nâng cao
Trong các bài viết triết học, bạn có thể thấy từ "péripatétisme" được sử dụng để chỉ một cách tiếp cận cụ thể trong tư duy hoặc học tập, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuyển động trong quá trình suy nghĩ.
Ví dụ: "Le péripatétisme souligne l'importance de l'interaction entre le corps et l'esprit dans le processus de pensée." (Triết học tiêu dao nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tương tác giữa cơ thể và tâm trí trong quá trình suy nghĩ.)
Các biến thể và từ liên quan
Péripatéticien: Một người theo triết học tiêu dao, thường là một nhà triết học hoặc giáo viên.
Péripatéticienne: Hình thức nữ của từ "péripatéticien".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Idioms và cụm động từ
Trong tiếng Pháp, không có nhiều cụm từ cụ thể liên quan đến "péripatétisme", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc đi bộ như: - "Marcher à grands pas": Đi nhanh, thường chỉ việc tiến bộ nhanh chóng trong một lĩnh vực nào đó.
Kết luận
Tóm lại, "péripatétisme" không chỉ là một thuật ngữ trong triết học mà còn mang lại một phương pháp độc đáo để tư duy và học tập thông qua sự di chuyển.