Characters remaining: 500/500
Translation

péripatétisme

Academic
Friendly

Từ "péripatétisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, xuất xứ từ tiếng Hy Lạp "peripatētikos", nghĩa là "đi bộ" hoặc "đi lại". Từ này chủ yếu liên quan đến triết học của Aristote, người đã dạy học trong khi đi bộ quanh khu vườn của trường học của ông ở Athens, gọi là trường Peripatos.

Định nghĩa
  • Péripatétisme: Triết học tiêu dao, liên quan đến phương pháp dạy học hoặc tư duy trong khi di chuyển.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong triết học: "Le péripatétisme est une méthode d'enseignement qui encourage la réflexion tout en marchant." (Triết học tiêu daomột phương pháp giảng dạy khuyến khích suy nghĩ trong khi đi bộ.)
  2. Trong văn hóa: "Les discussions sur le péripatétisme ont influencé de nombreux penseurs." (Các cuộc thảo luận về triết học tiêu dao đã ảnh hưởng đến nhiều nhà tư tưởng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài viết triết học, bạn có thể thấy từ "péripatétisme" được sử dụng để chỉ một cách tiếp cận cụ thể trong tư duy hoặc học tập, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuyển động trong quá trình suy nghĩ.
  • Ví dụ: "Le péripatétisme souligne l'importance de l'interaction entre le corps et l'esprit dans le processus de pensée." (Triết học tiêu dao nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tương tác giữa cơ thể tâm trí trong quá trình suy nghĩ.)
Các biến thể từ liên quan
  • Péripatéticien: Một người theo triết học tiêu dao, thườngmột nhà triết học hoặc giáo viên.
  • Péripatéticienne: Hình thức nữ của từ "péripatéticien".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Philosophie: Triết học.
  • Dialectique: Phương pháp biện chứng, cũng liên quan đến việc thảo luận tranh luận.
Idioms cụm động từ

Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm từ cụ thể liên quan đến "péripatétisme", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc đi bộ như: - "Marcher à grands pas": Đi nhanh, thường chỉ việc tiến bộ nhanh chóng trong một lĩnh vực nào đó.

Kết luận

Tóm lại, "péripatétisme" không chỉmột thuật ngữ trong triết học mà còn mang lại một phương pháp độc đáo để tư duy học tập thông qua sự di chuyển.

danh từ giống đực
  1. (từ , nghĩa ) triết học tiêu dao

Comments and discussion on the word "péripatétisme"