Characters remaining: 500/500
Translation

péroraison

Academic
Friendly

Từ "péroraison" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "đoạn kết" hoặc "phần kết thúc" của một bài nói hay một bài phát biểu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các bài diễn thuyết, các bài thuyết trình hay khi trình bày một luận điểm nào đó.

Định nghĩa:
  • Péroraison (danh từ giống cái): Đoạn kết của một bài nói, thường mang tính chất tóm tắt thuyết phục người nghe.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans sa péroraison, il a insisté sur l'importance de l'éducation.

    • (Trong đoạn kết của mình, anh ấy đã nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.)
  2. La péroraison de son discours a été très émotive.

    • (Đoạn kết của bài phát biểu của anh ấy rất cảm động.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Péroraison thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc trong các bối cảnh học thuật khi bàn luận về cách xây dựng một bài nói thuyết phục. Bạn cũng có thể gặp từ này trong các tác phẩm văn học hoặc trong các bài viết phê bình về nghệ thuật hùng biện.
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Conclusion: Kết luận.
  • Clôture: Phần kết thúc.
  • Dénouement: Kết thúc (thường dùng trong văn học).
Các từ cụm từ liên quan:
  • Argumentation: Lập luận.
  • Discours: Bài phát biểu.
  • Rhetorique: Nghệ thuật hùng biện.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "péroraison", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "faire une péroraison" (thực hiện một đoạn kết) khi nói về việc tóm tắt hoặc kết thúc một bài nói một cách ấn tượng.
Chú ý:
  • "Péroraison" thường mang một sắc thái trang trọng hơn so với "conclusion". Khi bạn muốn nhấn mạnh đến sự thuyết phục sự mạnh mẽ trong đoạn kết của một bài phát biểu, hãy sử dụng "péroraison".
danh từ giống cái
  1. đoạn kết (một bài nói)

Comments and discussion on the word "péroraison"