Characters remaining: 500/500
Translation

pétitoire

Academic
Friendly

Từ "pétitoire" trong tiếng Phápmột thuật ngữ pháp lý được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh luật học. Từ này hai cách sử dụng chính:

Phân biệt với các từ gần giống:
  • Récupération: Từ này có nghĩa là "khôi phục" hoặc "lấy lại", nhưng không nhất thiết phải liên quan đến một hành động phápnhư "pétitoire".
  • Réclamation: Có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "khiếu nại", có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ trong pháp lý.
Từ đồng nghĩa:
  • Revendication: Cũng có nghĩa là "đòi lại" trong một ngữ cảnh pháp lý, thường được sử dụng thay thế cho "pétitoire".
Cụm từ cụm động từ:
  • Cụm từ "action en revendication" có thể được xem như một cách diễn đạt tương tự, nhưng thường chỉ đến việc yêu cầu khôi phục một quyền sở hữu cụ thể.
Chú ý:
  • Trong bối cảnh pháp lý, việc sử dụng "pétitoire" thường liên quan đến các tranh chấp về quyền sở hữu, cách thức các bên có thể yêu cầu hoặc chứng minh quyền sở hữu của mình.
tính từ
  1. (luật học, pháp lý) đòi lại vật
    • Action pétitoire
      kiện đòi lại vật
danh từ giống đực
  1. (luật học, pháp lý) sự đòi lại vật

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pétitoire"