Characters remaining: 500/500
Translation

pétrifiant

Academic
Friendly

Từ "pétrifiant" trong tiếng Pháp xuất phát từ động từ "pétrifier," có nghĩa là "biến thành đá" hoặc "hóa đá." Khi sử dụng dưới dạng tính từ, "pétrifiant" mang nghĩa là " khả năng hóa đá" hoặc "gây ra cảm giác như hóa đá," thường dùng để chỉ những điều đó gây kinh ngạc, sợ hãi hoặc bất ngờ đến mức khiến người ta cảm thấy như mình bị đóng băng hoặc không thể hành động.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Tính từ miêu tả cảm xúc:

    • "Cette nouvelle est pétrifiante." (Tin tức này thật kinh ngạc.)
    • Trong trường hợp này, "pétrifiant" diễn tả cảm giác sốc hoặc bất ngờ đến mức không thể phản ứng.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên:

    • "Les eaux pétrifiantes peuvent transformer des objets en pierre." (Nước hóa đá có thể biến các vật thành đá.)
    • đây, "pétrifiantes" dùng để chỉ nước khả năng biến đổi vật chất.
Biến thể của từ:
  • Động từ: "pétrifier" (hóa đá)
  • Danh từ: "pétrification" (quá trình hóa đá)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "figé" (cứng lại, đóng băng)
    • "immobile" (bất động)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "stupéfiant" (gây sốc, làm kinh ngạc)
    • "étonnant" (đáng ngạc nhiên)
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Être pétrifié de peur": (Bị hóa đá sợ hãi) - diễn tả trạng thái cực kỳ sợ hãi đến mức không thể cử động.
  • "Se figer sur place": (Đứng yên tại chỗ) - có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự khi ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc bất ngờ.
tính từ
  1. khả năng phủ một lớp đá
    • Eaux pétrifiantes
      nước khả năng phủ một lớp đá lên các vật

Comments and discussion on the word "pétrifiant"