Từ "pétrifiant" trong tiếng Pháp xuất phát từ động từ "pétrifier," có nghĩa là "biến thành đá" hoặc "hóa đá." Khi sử dụng dưới dạng tính từ, "pétrifiant" mang nghĩa là "có khả năng hóa đá" hoặc "gây ra cảm giác như hóa đá," thường dùng để chỉ những điều gì đó gây kinh ngạc, sợ hãi hoặc bất ngờ đến mức khiến người ta cảm thấy như mình bị đóng băng hoặc không thể hành động.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Cette nouvelle est pétrifiante." (Tin tức này thật kinh ngạc.)
Trong trường hợp này, "pétrifiant" diễn tả cảm giác sốc hoặc bất ngờ đến mức không thể phản ứng.
Sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên:
"Les eaux pétrifiantes peuvent transformer des objets en pierre." (Nước hóa đá có thể biến các vật thành đá.)
Ở đây, "pétrifiantes" dùng để chỉ nước có khả năng biến đổi vật chất.
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Một số idioms và phrasal verbs liên quan:
"Être pétrifié de peur": (Bị hóa đá vì sợ hãi) - diễn tả trạng thái cực kỳ sợ hãi đến mức không thể cử động.
"Se figer sur place": (Đứng yên tại chỗ) - có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự khi ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc bất ngờ.