Characters remaining: 500/500
Translation

pack

/pæk/
Academic
Friendly

Từ "pack" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích cụ thể về từ "pack" cùng với dụ các thông tin liên quan.

1. Định nghĩa chung
  • Danh từ:

    • , gói: Một nhóm hoặc một bộ các vật thể được đóng gói lại với nhau.
    • Ba lô (quần áo): Một túi lớn thường được dùng để mang theo đồ đạc.
    • Đàn (chó, sói): Nhóm động vật sống săn mồi cùng nhau, dụ: "pack of wolves" (bầy chó sói).
  • Động từ:

    • Gói, bọc lại: Hành động đóng gói hoặc bọc lại một cái đó.
    • Đóng gói, đóng kiện: Sắp xếp hàng hóa vào trong bao bì để vận chuyển hoặc lưu trữ.
2. dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • A pack of cards: Một bộ bài.
    • A pack of wolves: Một bầy chó sói.
    • A pack of lies: Một loạt những lời nói dối.
    • A pack of troubles: Một loạt rắc rối.
  • Động từ:

    • I need to pack my suitcase for the trip: Tôi cần gói vali của mình cho chuyến đi.
    • The car was packed with passengers: Xe chật ních hành khách.
3. Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Pack up: Đóng gói lại, thường để chuẩn bị rời đi.

    • dụ: "Let’s pack up and go home" (Hãy đóng gói lại về nhà).
  • Pack it in: Dừng lại hoặc kết thúc một hoạt động.

    • dụ: "I think it’s time to pack it in for the night" (Tôi nghĩ đã đến lúc dừng lại cho đêm nay).
  • Pack a punch: sức mạnh hoặc ấn tượng mạnh.

    • dụ: "This movie really packs a punch" (Bộ phim này thực sự gây ấn tượng mạnh).
  • To send someone packing: Đuổi ai đó đi.

    • dụ: "If he keeps being rude, I’ll send him packing" (Nếu anh ta cứ thô lỗ, tôi sẽ đuổi anh ta đi).
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bunch: Cũng có nghĩa nhóm, nhưng thường dùng để chỉ nhiều vật thể không giống nhau, dụ như "a bunch of flowers" (một hoa).
  • Bundle: Thường chỉ một gói hàng được bọc lại gọn gàng, dụ "a bundle of clothes" (một gói quần áo).
5. Idioms liên quan
  • Pack it up: Ngừng làm việc, thường để nghỉ ngơi hoặc kết thúc.
  • Pack your bags: Chuẩn bị rời đi, thường cho một chuyến đi.
6. Kết luận

Từ "pack" rất phong phú với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Người học nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của từ.

danh từ
  1. , gói; ba lô (quần áo)
  2. đàn, bầy (chó săn, chó sói...)
    • pack of wolves
      bầy chó sói
    • pack of grouse
      đàn trắng
    • pack of U-boats
      một đội tàu ngầm Đức
  3. , loạt,
    • a pack of fools
      một ngốc
    • a pack of lies
      một loạt những lời nói láo
    • a pack of troubles
      một rắc rối phiền hà
  4. bộ, cỗ (bài)
  5. (thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng
  6. (thể dục,thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục)
  7. đám băng nổi ((cũng) pack ice)
  8. (y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người)
  9. lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...)
ngoại động từ
  1. gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện
  2. tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài)
  3. xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe)
    • to pack a bag with old clothes
      xếp quần áo vào bị
    • the car was packed with passangers
      xe chật ních hành khách
  4. thồ hàng lên (ngựa, súc vật...)
  5. nhét, hàn, gắn (khe hở)
  6. (y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người)
  7. xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định
  8. (thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng
    • to pack a punch
      nện một quả đấm (quyền Anh)
nội động từ
  1. ((thường) + up) sắp xếp hành lý
  2. đóng gói, đóng kiện
    • dry food packs easity
      thực phẩm khô để đóng gói
  3. tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn
  4. khăn gói ra đi, cuốn gói
    • to send somebody packing
      đuổi ai đi, tống cổ ai đi
Idioms
  • to pack off
    tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi
  • to pack it in
    (từ lóng) làm xong, hoàn thành
  • to pack it up
    (từ lóng) thôi ngừng
  • to pack up
    (từ lóng) không chạy, chết máy, không nổ (máy...)

Comments and discussion on the word "pack"