Characters remaining: 500/500
Translation

paléoclimat

Academic
Friendly

Từ "paléoclimat" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cổ khí hậu". Đâymột thuật ngữ dùng trong lĩnh vực địa địa chất, để chỉ các điều kiện khí hậu đã tồn tại trong quá khứ, trước thời điểm hiện tại.

Giải thích chi tiết:
  • Paléo: có nghĩa là "cổ xưa", "xưa" (từ gốc Hy Lạp).
  • Climat: có nghĩa là "khí hậu".
Ví dụ sử dụng:
  1. Utilisation courante:

    • "Les scientifiques étudient le paléoclimat pour mieux comprendre les changements climatiques actuels." (Các nhà khoa học nghiên cứu cổ khí hậu để hiểu hơn về những biến đổi khí hậu hiện tại.)
  2. Utilisation avancée:

    • "Les données du paléoclimat révèlent des cycles de température qui se répètent tous les milliers d'années." (Dữ liệu về cổ khí hậu cho thấy các chu kỳ nhiệt độ lặp lại mỗi vài nghìn năm.)
Các biến thể của từ:
  • Paléoclimatologie: là ngành khoa học nghiên cứu cổ khí hậu.
  • Paléoclimatologue: nhà nghiên cứu cổ khí hậu.
Từ gần giống:
  • Climat: khí hậu (nói chung, không chỉ trong quá khứ).
  • Météo: thời tiết (khác với khí hậu, thườngnhững điều kiện ngắn hạn).
Từ đồng nghĩa:
  • Climat ancien: khí hậu cổ.
  • Climat historique: khí hậu lịch sử.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "paléoclimat", nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ như: - "Avoir un aperçu du paléoclimat" ( cái nhìn tổng quan về cổ khí hậu).

Chú ý:

Khi nghiên cứu về cổ khí hậu, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ khác liên quan đến các nghiên cứu khí hậu, như "changements climatiques" (biến đổi khí hậu) hay "réchauffement climatique" (nóng lên toàn cầu).

danh từ giống đực
  1. (địa lý; địa chất) cổ khí hậu

Comments and discussion on the word "paléoclimat"