Characters remaining: 500/500
Translation

paléozoïque

Academic
Friendly

Từ "paléozoïque" trong tiếng Pháp được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực địa địa chất. Đâymột danh từ giống đực có nghĩa là "đại cổ sinh," ám chỉ đến một trong những thời kỳ địa chất trong lịch sử Trái Đất.

Định nghĩa:
  • Paléozoïque (danh từ giống đực): Thời kỳ đại cổ sinh, kéo dài từ khoảng 541 triệu năm trước đến khoảng 252 triệu năm trước, là thời kỳ sự sống trên Trái Đất bắt đầu phát triển mạnh mẽ với sự xuất hiện của nhiều loại sinh vật khác nhau, bao gồm động vật xương sống thực vật.
Cách sử dụng:
  1. Về mặt địa chất:

    • Ví dụ: "La période paléozoïque est marquée par l'apparition des premiers poissons." (Thời kỳ đại cổ sinh được đánh dấu bởi sự xuất hiện của những con đầu tiên.)
  2. Về mặt sinh học:

    • Ví dụ: "Les fossiles paléozoïques nous renseignent sur l'évolution des espèces." (Các hóa thạch đại cổ sinh cung cấp thông tin về sự tiến hóa của các loài.)
Các biến thể:
  • Paléozoïque có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả các hiện tượng, địa tầng hay sinh vật thuộc về thời kỳ này:
    • Ví dụ: "Les formations paléozoïques sont souvent riches en fossiles." (Các hình thái địa chất đại cổ sinh thường rất phong phú về hóa thạch.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mesozoïque (đại trung sinh): Thời kỳ sau đại cổ sinh, nơi khủng long xuất hiện.
  • Cénozoïque (đại tân sinh): Thời kỳ sau mesozoïque, nơi các loài động vật hiện đại phát triển.
Cụm từ liên quan:
  • Paléontologie: Khoa học nghiên cứu về hóa thạch đời sống cổ đại.
    • Ví dụ: "La paléontologie est essentielle pour comprendre l'histoire de la Terre." (Khoa học về hóa thạchrất quan trọng để hiểu lịch sử của Trái Đất.)
Chú ý:
  • Không nhầm lẫn "paléozoïque" với các thời kỳ địa chất khác như mesozoïque hay cénozoïque, mỗi thời kỳ này những đặc điểm sự kiện khác nhau trong lịch sử địa chất.
Tóm lại:

"Paléozoïque" là một từ quan trọng trong lĩnh vực địa chất, giúp chúng ta hiểu về lịch sử Trái Đất sự phát triển của sự sống qua các thời kỳ khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (địa lý, địa chất) đại cổ sinh
tính từ
  1. (địa lý, địa chất) xem (danh từ giống đực)

Comments and discussion on the word "paléozoïque"