Characters remaining: 500/500
Translation

palmarium

Academic
Friendly

Từ "palmarium" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "nhà kính trồng cọ". Đâymột nơi chuyên biệt để trồng bảo quản các loại cây cọ, thườngtrong điều kiện môi trường được kiểm soát như độ ẩm ánh sáng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Palmarium (danh từ giống đực): Nhà kính trồng cọ, nơi chứa đựng các loại cây cọ có thể cả các loại thực vật nhiệt đới khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le palmarium du jardin botanique est rempli de différentes espèces de palmiers."
    • (Nhà kính trồng cọ trong vườn thực vật đầy các loài cọ khác nhau.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans le palmarium, les visiteurs peuvent admirer des palmiers rares qui ne poussent pas dans notre climat."
    • (Trong nhà kính trồng cọ, du khách có thể ngắm nhìn những cây cọ hiếm có không thể phát triển trong khí hậu của chúng ta.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Palmiers: (danh từ số nhiều) Là dạng số nhiều của "palmier", có nghĩa là "cây cọ".
  • Palme: (danh từ giống cái) Là từ chỉ " cọ" hoặc "cây cọ", nhưng không chỉ đến nhà kính.
Từ đồng nghĩa:
  • Serre: Từ này có nghĩa là "nhà kính" có thể dùng để chỉ bất kỳ loại nhà kính nào, không chỉ dành riêng cho cọ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Avoir la palme": Cụm từ này có nghĩa là "đạt được vị trí cao nhất" hoặc "giành chiến thắng".

    • Ví dụ: "Elle a eu la palme du meilleur acteur." ( ấy đã giành được giải thưởng diễn viên xuất sắc nhất.)
  • "Palmer" (động từ): Có nghĩa là "trồng cọ" hoặc "tạo ra hình dạng giống như cọ".

danh từ giống đực
  1. nhà kính trồng cọ

Comments and discussion on the word "palmarium"