Characters remaining: 500/500
Translation

palmistry

/'pɑ:mistri/
Academic
Friendly

Từ "palmistry" trong tiếng Anh có nghĩa "thuật xem tướng tay". Đây một phương pháp người ta tin rằng có thể dự đoán tính cách tương lai của một người bằng cách phân tích hình dạng, đường nét các đặc điểm trên bàn tay, đặc biệt lòng bàn tay.

Định nghĩa:
  • Palmistry (danh từ): Thuật xem tướng tay; một phương pháp dự đoán tương lai tính cách của con người thông qua việc phân tích bàn tay.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "She is interested in palmistry and often reads my palm."
    • ( ấy thích thuật xem tướng tay thường xem tay tôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many cultures have developed their own unique forms of palmistry, each with distinct interpretations of the lines and shapes on the hand."
    • (Nhiều nền văn hóa đã phát triển những hình thức thuật xem tướng tay độc đáo của riêng họ, mỗi hình thức cách giải thích riêng về các đường hình dạng trên bàn tay.)
Biến thể của từ:
  • Palmist (danh từ): Người thực hành thuật xem tướng tay.
    • dụ: "The palmist told me that I would travel abroad next year."
    • (Người xem tướng tay nói với tôi rằng tôi sẽ đi du lịch nước ngoài vào năm sau.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chiromancy (danh từ): Một từ khác cũng chỉ thuật xem tướng tay, nhưng ít phổ biến hơn.
  • Fortune-telling (danh từ): Nghĩa dự đoán vận mệnh, có thể bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, không chỉ riêng thuật xem tướng tay.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Read someone's palm": Xem tướng tay của ai đó để dự đoán tương lai.
    • dụ: "She claimed she could read my palm and tell me about my love life."
    • ( ấy nói rằng ấy có thể xem tướng tay tôi nói về cuộc sống tình cảm của tôi.)
Chú ý:
  • Palmistry thường được coi một hình thức tâm linh hoặc giải trí không được xem khoa học chính xác. Mặc dù nhiều người tin vào , nhưng cũng nhiều người hoài nghi về độ chính xác của các dự đoán dựa trên palmistry.
danh từ
  1. thuật xem tướng tay

Synonyms

Comments and discussion on the word "palmistry"