Từ "palmistry" trong tiếng Anh có nghĩa là "thuật xem tướng tay". Đây là một phương pháp mà người ta tin rằng có thể dự đoán tính cách và tương lai của một người bằng cách phân tích hình dạng, đường nét và các đặc điểm trên bàn tay, đặc biệt là lòng bàn tay.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Many cultures have developed their own unique forms of palmistry, each with distinct interpretations of the lines and shapes on the hand."
(Nhiều nền văn hóa đã phát triển những hình thức thuật xem tướng tay độc đáo của riêng họ, mỗi hình thức có cách giải thích riêng về các đường và hình dạng trên bàn tay.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chiromancy (danh từ): Một từ khác cũng chỉ thuật xem tướng tay, nhưng ít phổ biến hơn.
Fortune-telling (danh từ): Nghĩa là dự đoán vận mệnh, có thể bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, không chỉ riêng thuật xem tướng tay.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Chú ý: