Characters remaining: 500/500
Translation

palsgrave

/'pɔ:lzgreiv/
Academic
Friendly

Từ "palsgrave" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "palsgravius", được sử dụng trong ngữ cảnh sử học để chỉ "lãnh chúa" hoặc "người quyền lực trong một vùng lãnh thổ nhất định". Tuy nhiên, từ này không còn phổ biến trong tiếng Anh hiện đại chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc trong các cuộc thảo luận về quá khứ.

Định nghĩa:
  • Palsgrave (danh từ): Lãnh chúa, người quyền lực, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử châu Âu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The palsgrave ruled over the lands with great authority. (Lãnh chúa đã cai trị các vùng đất với quyền lực lớn.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • In the medieval times, a palsgrave was often responsible for maintaining law and order in his domain. (Trong thời kỳ trung cổ, một lãnh chúa thường chịu trách nhiệm duy trì luật pháp trật tự trong lãnh thổ của mình.)
Phân biệt các biến thể của từ:

Từ "palsgrave" không nhiều biến thể nhưng có thể liên quan đến một số từ khác trong ngữ cảnh sử dụng: - Palsgrave (danh từ): Lãnh chúa. - Palsgraviat (danh từ): Một thuật ngữ liên quan đến quyền lực hoặc lãnh thổ một palsgrave nắm giữ.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lord: Nghĩa lãnh chúa, người cai trị.
  • Duke: Một cấp bậc cao hơn trong hệ thống quý tộc, có thể tương đương với palsgrave trong một số trường hợp.
  • Baron: Một cấp bậc thấp hơn so với lãnh chúa, nhưng cũng có thể được coi một dạng quyền lực trong xã hội phong kiến.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "palsgrave", bạn có thể tìm thấy một số cụm từ khác liên quan đến quyền lực: - Rule with an iron fist: Cai trị bằng bàn tay sắt, nghĩa cai trị một cách nghiêm khắc độc tài. - Hold the reins: Nắm giữ dây cương, nghĩa kiểm soát hoặc lãnh đạo.

Kết luận:

Mặc dù từ "palsgrave" không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, vẫn mang một ý nghĩa quan trọng trong ngữ cảnh lịch sử có thể giúp người học hiểu hơn về cấu trúc xã hội trong quá khứ.

danh từ
  1. (sử học) lãnh chúa

Synonyms

Comments and discussion on the word "palsgrave"