Characters remaining: 500/500
Translation

paléothérium

Academic
Friendly

Từ "paléothérium" trong tiếng Pháp (phiên âm: /pal.e.o.te.ʁi.um/) là một danh từ giống đực, dùng để chỉ một loại động vật đã tuyệt chủng thuộc về nhóm động vật có vú, cụ thểhọ động vật ăn cỏ sống vào thời kỳ cuối kỷ nguyên thứ ba, khoảng 60 triệu năm trước.

Định nghĩa:
  • Paléothérium: Là một giống động vật có vú cổ đại, hình dáng tương tự như ngựa, sống chủ yếuchâu Âu Bắc Mỹ. Chúngnhững sinh vật ăn cỏ đã sống trong các khu rừng rậm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le paléothérium était un herbivore important dans son écosystème."
    • (Paléothériummột loài động vật ăn cỏ quan trọng trong hệ sinh thái của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les paléothériums ont évolué dans des environnements variés, montrant une grande capacité d'adaptation."
    • (Paléothériums đã tiến hóa trong các môi trường đa dạng, cho thấy khả năng thích ứng tốt.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Chúng ta có thể gặp từ "paléothérien" (tính từ) để mô tả các thuộc tính liên quan đến paléothérium.
  • Cách sử dụng: Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệttrong lĩnh vực sinh học khảo cổ học.
Từ gần giống:
  • Mésopotamien: (người Mesopotamia) - mặc dù không liên quan đến paléothérium nhưng hình thức tương tự một thuật ngữ lịch sử.
  • Paléontologie: (khoa cổ sinh vật học) - nghiên cứu về các sinh vật đã tuyệt chủng, trong đó paléothérium.
Từ đồng nghĩa:
  • Fossile: (hóa thạch) - mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về các sinh vật đã tuyệt chủng như paléothérium.
Idioms cụm động từ:
  • Être à la préhistoire: (điều đó cổ xưa) - có thể được sử dụng để diễn tả một cái gì đó rất , giống như paléothérium trong ngữ cảnh lịch sử.
Kết luận:

Từ "paléothérium" không chỉmột từ trong từ điển, mà cònmột phần quan trọng trong việc hiểu về lịch sử của động vật sự tiến hóa.

danh từ giống đực
  1. như palaeotherium

Comments and discussion on the word "paléothérium"