Characters remaining: 500/500
Translation

pampero

/pæm'peərou/
Academic
Friendly

Từ "pampero" (danh từ) trong tiếng Anh có nghĩa một loại gió mạnh, thường được biết đến gió pampêrô. Gió này thường thổi từ vùng đất cao ở Argentina (dãy Andes) xuống vùng biển Đại Tây Dương. Gió pampêrô thường mang theo thời tiết lạnh khô, thường xuất hiện vào mùa đông.

Cách sử dụng từ "pampero":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "The pampero brought a sudden drop in temperature." (Gió pampêrô đã mang đến một sự giảm nhiệt độ đột ngột.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Farmers in the Pampas region prepare for the arrival of the pampero, as it can affect their crops." (Các nông dân trong vùng Pampas chuẩn bị cho sự xuất hiện của gió pampêrô, có thể ảnh hưởng đến mùa màng của họ.)
Phân biệt từ gần giống:
  • Từ gần giống: "Bora" một loại gió lạnh khác, thường thổi từ vùng núi xuống biểnkhu vực Adriatic, cũng mang theo thời tiết lạnh.
  • Từ đồng nghĩa: Gió "cold front" (mặt lạnh) có thể được sử dụng để mô tả hiện tượng tương tự nhưng không cụ thể như "pampero".
Cách sử dụng khác:
  • Idioms Phrasal Verbs: Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "pampero", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu mô tả thời tiết hoặc khí hậu.
Tóm lại:
  • Pampero: Gió mạnh, lạnh, thổi từ vùng đất cao đến đại dương, đặc biệt ở Argentina.
  • Số nhiều: Pamperos.
danh từ, số nhiều pamperos /pæm'peərouz/
  1. gió pampêrô (gió rét tây nam thổi từ dây Ăng-đơ đến Đại tây dương)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pampero"