Characters remaining: 500/500
Translation

panaris

Academic
Friendly

Từ "panaris" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học. "Panaris" chỉ tình trạng sưng viêm, nhiễm trùngngón tay, thường là ở vùng quanh móng tay. Tình trạng này có thể gây đau đớn khó chịu, nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.

Định nghĩa:

Panaris (danh từ giống đực): Chứng sưng ngón, thường do vi khuẩn gây ra, ảnh hưởng đến các mềm quanh móng tay.

Ví dụ sử dụng:
  1. Phrase đơn giản:

    • "Il a un panaris à l’index." (Anh ấy bị panarisngón trỏ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Le panaris est souvent causé par une infection bactérienne due à une coupure ou une écharde." (Panaris thường do nhiễm trùng vi khuẩn gây ra do một vết cắt hoặc một mảnh gỗ nhỏ.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Panariste: Từ này cũng liên quan đến panaris, nhưng thường được sử dụng để chỉ những ngườikinh nghiệm hoặc chuyên môn trong việc điều trị hoặc nghiên cứu các bệnh liên quan đến ngón tay.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Infection: Nhiễm trùng - mặc dù từ này có nghĩa rộng hơn, có thể liên quan đến panaris khi nói về nguyên nhân gây ra tình trạng này.
  • Inflammation: Viêm - cũng liên quan đến tình trạng sưng viêm trong panaris.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "panaris", nhưng có thể tham khảo cụm từ liên quan đến sự chăm sóc sức khỏe như: - Prendre soin de ses mains: Chăm sóc đôi tay của mình - nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn sức khỏe đôi tay để tránh bị panaris.

Kết luận:

Khi học từ "panaris", bạn nên nhớ rằng đâymột thuật ngữ y học cụ thể, liên quan đến sưng viêmngón tay.

danh từ giống đực
  1. (y học) chứng sưng ngón

Words Mentioning "panaris"

Comments and discussion on the word "panaris"