Characters remaining: 500/500
Translation

panathénées

Academic
Friendly

Từ "panathénées" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (số nhiều) nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Đâymột thuật ngữ sử học để chỉ một lễ hội vĩ đại của người Athen cổ đại, được tổ chức mỗi năm một lần để tôn vinh nữ thần Athena, vị thần bảo hộ của thành phố Athens.

Định nghĩa:
  • Panathénées: Lễ hội lớn của người Athen cổ đại, diễn ra vào tháng Hecatombaeon (tháng thứ 11 trong lịch Hy Lạp), nhằm tôn vinh nữ thần Athena, bao gồm các hoạt động như thi đấu thể thao, diễu hành, lễ dâng tế.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les Panathénées étaient célébrées avec des compétitions sportives et des processions."
    • (Các Panathénées đã được tổ chức với các cuộc thi thể thao lễ diễu hành.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les Panathénées, qui comprenaient des sacrifices et des offrandes, étaient un moment clé dans la culture athénienne."
    • (Panathénées, bao gồm các lễ hiến tế dâng tặng, là một thời điểm quan trọng trong văn hóa Athen.)
Chú ý:
  • Biến thể của từ: Từ "panathénées" thường được dùngdạng số nhiều, không hình thức số ít.
  • Cách sử dụng: Từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lịch sử, văn hóa Hy Lạp cổ đại, nghệ thuật.
Từ gần giống:
  • "Athena" (Athena): Nữ thần trí tuệ chiến tranh trong thần thoại Hy Lạp.
  • "Athènes" (Athens): Thủ đô của Hy Lạp, nơi diễn ra lễ hội Panathénées.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "panathénées", nhưng có thể nói đến các lễ hội tôn vinh thần thánh khác trong văn hóa Hy Lạp như "Olympiades" (Olympics) hay "Thesmophoria" (lễ hội tôn vinh thần Demeter).
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "panathénées" trong tiếng Pháp, đâymột thuật ngữ rất cụ thể.
danh từ giống cái
  1. (số nhiều, (sử học)) hội thần A--na (cổ Hy Lạp)

Comments and discussion on the word "panathénées"