Characters remaining: 500/500
Translation

pancalisme

Academic
Friendly

Từ "pancalisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực nguồn gốc từ triết học. được hiểu như là thuyết duy mỹ, tức là một quan điểm cho rằng cái đẹp (hay cái mỹ) là một yếu tố quan trọng trong cuộc sống trong các lĩnh vực như nghệ thuật, triết học, thậm chíđạo đức.

Định nghĩa:
  • Pancalisme (danh từ giống đực): Thuyết duy mỹ; một triếtnhấn mạnh tầm quan trọng của cái đẹp trong cuộc sống con người.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Le pancalisme met l'accent sur l'importance de l'esthétique dans l'art." (Thuyết duy mỹ nhấn mạnh tầm quan trọng của thẩm mỹ trong nghệ thuật.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dans le cadre du pancalisme, on peut observer comment des œuvres d'art transcendent les simples représentations pour toucher à des vérités profondes." (Trong bối cảnh thuyết duy mỹ, ta có thể quan sát cách các tác phẩm nghệ thuật vượt qua những biểu diễn đơn giản để chạm đến những sự thật sâu sắc.)
Biến thể từ gần giống:
  • Esthétique (thẩm mỹ): Từ này thường được sử dụng để nói về cái đẹp trong nghệ thuật tự nhiên.
  • Beauté (cái đẹp): Là một khái niệm gần gũi với pancalisme, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật triết học.
Từ đồng nghĩa:
  • Esthétisme (thuyết thẩm mỹ): Tương tự như pancalisme nhưng thường nhấn mạnh hơn vào việc thưởng thức cái đẹp.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:

Mặc dù không thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "pancalisme", bạn có thể tham khảo một số cụm từ khác liên quan đến cái đẹp trong tiếng Pháp: - "La beauté est dans l'œil de celui qui regarde." (Cái đẹp nằm trong mắt của người nhìn.) - Câu này nhấn mạnh rằng cái đẹpchủ quan.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "pancalisme", bạn nên nhớ rằng thường được dùng trong các bối cảnh triết học hoặc nghệ thuật, có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ giống đực
  1. (triết học) thuyết duy mỹ

Comments and discussion on the word "pancalisme"