Characters remaining: 500/500
Translation

pancrace

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pancrace" (danh từ giống đực) nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ một môn thể thao chiến đấu, trong đó người tham gia sử dụng cả kỹ thuật vật (đè bẹp đối thủ) đấm nhau. Đâymột môn thể thao kết hợp, tương tự như MMA (Mixed Martial Arts) trong tiếng Anh.

Định nghĩa:
  • "Pancrace" chỉ một môn đấm vật, nơi các đấu thủ có thể sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để chiến đấu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'Antiquité, le pancrace était très populaire parmi les spectateurs.

    • (Vào thời kỳ cổ đại, pancrace rất phổ biến trong giới khán giả.)
  2. Les combattants de pancrace doivent être très bien entraînés et polyvalents.

    • (Các võ sĩ pancrace phải được đào tạo rất tốt đa năng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh hiện đại, "pancrace" có thể được sử dụng để chỉ những kỹ thuật chiến đấu trong các cuộc thi thể thao hiện đại, nơi các võ sĩ phải kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau.

  • Exemple : "Le pancrace moderne inclut des techniques de judo, de boxe et de lutte."

    • (Pancrace hiện đại bao gồm các kỹ thuật của judo, boxing vật.)
Các biến thể của từ:
  • Pancratium: Đâytừ gốc Hy Lạp, chỉ chung cho các môn thể thao chiến đấu.
  • Pancratésiste: Là danh từ chỉ người tham gia vào môn pancrace.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • MMA (Mixed Martial Arts): Một thuật ngữ tiếng Anh tương đương, chỉ các môn thể thao chiến đấu kết hợp.
  • Lutte: Nghĩa là "vật", nhưng không bao gồm việc đấm nhau.
  • Boxe: Nghĩa là "đấm bốc", chỉ riêng việc đấm không kỹ thuật vật.
Idioms phrasal verbs:
  • "Se battre comme un pancratésiste": Nghĩa là "chiến đấu như một võ sĩ pancrace", thường được dùng để mô tả ai đó rất mạnh mẽ đa năng trong chiến đấu.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "pancrace", bạn nên lưu ý rằng từ này có thể mang nghĩa hơi khác trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong khimột số trường hợp có thể chỉ đơn thuần về thể thao, ở những trường hợp khác có thể mang ý nghĩa tượng trưng cho một cuộc chiến tranh hoặc cạnh tranh khốc liệt trong các lĩnh vực khác nhau.
danh từ giống đực
  1. (sử học) môn đấm vật (phối hợp cả vật đấm nhau)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pancrace"