Từ "pancréatite" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "viêm tụy" trong tiếng Việt. Đây là một bệnh lý liên quan đến tụy, một cơ quan có vai trò quan trọng trong việc sản xuất enzyme tiêu hóa và hormone insulin.
Mặc dù "pancréatite" không thường được sử dụng trong idioms hay cụm từ thông dụng, bạn có thể thấy các cụm từ y học liên quan đến tình trạng sức khỏe: - Être sur la table d'opération: (Bị phẫu thuật) có thể liên quan đến những trường hợp nặng của pancréatite mà cần phẫu thuật.