Characters remaining: 500/500
Translation

pancréatite

Academic
Friendly

Từ "pancréatite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "viêm tụy" trong tiếng Việt. Đâymột bệnhliên quan đến tụy, một cơ quan vai trò quan trọng trong việc sản xuất enzyme tiêu hóa hormone insulin.

Định nghĩa:
  • Pancréatite (danh từ giống cái): Viêm tụy, tình trạng viêm của tụy có thể gây ra đau bụng, vấn đề tiêu hóa các biến chứng khác.
Cách sử dụng:
  • Câu đơn giản:
    • "Elle a été hospitalisée pour une pancréatite." ( ấy đã được nhập viện viêm tụy.)
Các biến thể của từ:
  • Pancréatite aiguë: Viêm tụy cấp tính, tức là tình trạng viêm diễn ra nhanh chóng có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng.
  • Pancréatite chronique: Viêm tụy mãn tính, tức là tình trạng viêm kéo dài có thể dẫn đến tổn thương vĩnh viễn cho tụy.
Từ gần giống:
  • Pancréas: Tụy, là cơ quan "pancréatite" liên quan đến.
  • Hépatite: Viêm gan, một bệnhtương tự nhưng liên quan đến gan.
Từ đồng nghĩa:
  • Inflammation du pancréas: Viêm tụy (định nghĩa theo cách khác).
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù "pancréatite" không thường được sử dụng trong idioms hay cụm từ thông dụng, bạn có thể thấy các cụm từ y học liên quan đến tình trạng sức khỏe: - Être sur la table d'opération: (Bị phẫu thuật) có thể liên quan đến những trường hợp nặng của pancréatite cần phẫu thuật.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi thảo luận về các nguyên nhân phương pháp điều trị của pancréatite, bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "Les facteurs de risque de la pancréatite incluent la consommation excessive d'alcool et les calculs biliaires." (Các yếu tố nguy của viêm tụy bao gồm tiêu thụ rượu quá mức sỏi mật.)
danh từ giống cái
  1. (y học) viêm tụy

Comments and discussion on the word "pancréatite"