Characters remaining: 500/500
Translation

pandanus

Academic
Friendly

Từ "pandanus" trong tiếng Pháp (cũng như trong tiếng Việt gọi là "cây dứa dại") là một danh từ giống đực, thuộc về lĩnh vực thực vật học. "Pandanus" chỉ những loại cây thuộc chi Pandanus, thường được tìm thấycác vùng nhiệt đới. Cây này nổi bật với những chiếc dài, nhọn hình dáng giống như dứa, thường hình dáng giống như một cây bụi lớn.

Định nghĩa
  • Pandanus (danh từ giống đực): Cây dứa dại, loại cây nhiệt đới, dài, nhọn, thường được sử dụng trong trang trí hoặc làm thực phẩmmột số vùng.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le pandanus est souvent utilisé dans les jardins tropicaux."
    • (Cây dứa dại thường được sử dụng trong các khu vườn nhiệt đới.)
  2. Câu mô tả:

    • "Les feuilles de pandanus sont très longues et peuvent atteindre jusqu'à deux mètres."
    • ( của cây dứa dại rất dài có thể dài tới hai mét.)
Sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc các bài viết về thực vật học, từ "pandanus" có thể được nhắc đến để nói về các loài cây khác nhau trong chi này các đặc điểm sinh học của chúng.
  • Ví dụ: "Le pandanus est une plante qui joue un rôle important dans l'écosystème des îles tropicales." (Cây dứa dạimột loại cây đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của các hòn đảo nhiệt đới.)
Các biến thể của từ
  • Pandanus utilis: Một loại cây dứa dại được trồng để lấy , thường được sử dụng trong thủ công mỹ nghệ.
  • Pandanus tectorius: Một loài dứa dại khác, thường thấycác khu vực ven biển cũng được sử dụng trong ẩm thực.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dứa (Ananas): Là một loại trái cây khác, không thuộc chi Pandanus, nhưng thường bị nhầm lẫn do tên gọi.
  • Cây dứa (Ananas comosus): Là loại cây cho trái dứa chúng ta thường ăn.
Idioms cụm từ liên quan
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ tiêu biểu nào liên quan đến từ "pandanus", nhưng bạn có thể gặp từ này trong các cuộc thảo luận về thực vật học hoặc sinh thái học.
Chú ý

Khi học về từ "pandanus", bạn nên phân biệt với các loại cây khác tên gọi tương tự trong tiếng Việt, đặc biệt là "dứa" (Ananas), để tránh nhầm lẫn giữa chúng trong ngữ cảnh sử dụng.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây dứa dại

Words Mentioning "pandanus"

Comments and discussion on the word "pandanus"