Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pander
/'pændə/
Jump to user comments
danh từ
  • ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính
  • kẻ nối giáo cho giặc
nội động từ (+ to)
  • thoả mân (dục vọng, ý đồ xấu)
  • xúi giục, xúi bẩy, nối giáo
ngoại động từ
  • làm ma cô cho, làm kẻ dắt gái cho, làm mai mối lén lút cho
Related search result for "pander"
Comments and discussion on the word "pander"