Characters remaining: 500/500
Translation

pangermanisme

Academic
Friendly

Từ "pangermanisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "chủ nghĩa liên đức" hay "chủ nghĩa đại Đức". Đâymột phong trào chính trị văn hóa xuất hiện vào thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20, nhằm thúc đẩy sự thống nhất liên kết giữa tất cả các dân tộc nói tiếng Đứcchâu Âu.

Định nghĩa ngữ cảnh sử dụng
  • Pangermanisme (chủ nghĩa liên đức): Một phong trào nhằm xây dựng một quốc gia lớn cho tất cả các dân tộc nói tiếng Đức, bao gồm cả những khu vực không thuộc Đức ngày nay, như Áo, Thụy một số vùng của các nước láng giềng.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le pangermanisme a eu une grande influence sur la politique européenne au début du XXe siècle." (Chủ nghĩa liên đức đã ảnh hưởng lớn đến chính trị châu Âu vào đầu thế kỷ 20.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les idéologies du pangermanisme ont parfois conduit à des conflits, en raison de leur nature expansionniste." (Các tư tưởng của chủ nghĩa liên đức đôi khi đã dẫn đến xung đột, do bản chất mở rộng của chúng.)
Các biến thể từ gần giống
  • Pangermaniste: Tính từ hoặc danh từ chỉ những người ủng hộ chủ nghĩa liên đức. Ví dụ: "Il est un pangermaniste convaincu." (Anh ấymột người ủng hộ chủ nghĩa liên đức kiên định.)
  • Nationalisme: Chủ nghĩa dân tộc - một khái niệm liên quan nhưng không hoàn toàn giống, không nhất thiết phải liên quan đến việc liên kết các dân tộc khác nhau.
Từ đồng nghĩa
  • Pan-allemand: Cũng có thể được sử dụng để chỉ các khái niệm tương tự liên quan đến toàn bộ người Đức.
Các cụm từ liên quan
  • Idéologie pangermaniste: (Ý thức hệ chủ nghĩa liên đức)
  • Mouvement pangermaniste: (Phong trào chủ nghĩa liên đức)
Idioms cụm động từ

Hiện tại không cụm động từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "pangermanisme", nhưng bạn có thể thấy rằng chủ nghĩa này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về lịch sử chính trị châu Âu.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "pangermanisme", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường liên quan đến các vấn đề nhạy cảm trong lịch sử, đặc biệttrong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai các ý thức hệ cực đoan.

danh từ giống đực
  1. chủ nghĩa liên Đức

Comments and discussion on the word "pangermanisme"