Characters remaining: 500/500
Translation

panthéisme

Academic
Friendly

Từ "panthéisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được dịch sang tiếng Việt là "thuyết phiếm thần". Thuyết phiếm thầnmột hệ thống tư tưởng triết học tôn giáo cho rằng mọi sự vật, mọi hiện tượng trong vũ trụ đều sự hiện diện của thần thánh, hoặc nói cách khác, Chúa trời vũ trụ không phảihai thực thể tách rời một.

Định nghĩa:
  • Panthéisme (thuyết phiếm thần): Một triếthoặc niềm tin cho rằng thần thánh hiện diện trong mọi thứ, vũ trụ cùng với mọi thứ trong đómột phần của thần thánh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le panthéisme est une croyance ancienne." (Thuyết phiếm thầnmột niềm tin cổ xưa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans le panthéisme, chaque élément de la nature est considéré comme sacré." (Trong thuyết phiếm thần, mỗi yếu tố của tự nhiên được coi là thiêng liêng.)
Biến thể của từ:
  • Panthéiste (người theo thuyết phiếm thần): "Elle se considère comme panthéiste." ( ấy coi mìnhngười theo thuyết phiếm thần.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Monisme: Một triếtcho rằng mọi sự vật đềumột thực thể duy nhất.
  • Déisme: Thuyết cho rằng có một thần thánh tạo ra vũ trụ nhưng không can thiệp vào .
Các idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều cụm động từ trực tiếp liên quan đến "panthéisme", bạn có thể thấy cụm từ "croire au panthéisme" (tin vào thuyết phiếm thần) thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về triết học tôn giáo.

Chú ý khi sử dụng:
  • Khi nói về thuyết phiếm thần, hãy cẩn thận không nhầm lẫn với các thuyết tôn giáo khác như thuyết duy tâm (idéalisme) hay thuyết nhị nguyên (dualisme), những thuyết này quan điểm khác biệt về mối quan hệ giữa thần thánh vũ trụ.
danh từ giống đực
  1. thuyết phiếm thần

Comments and discussion on the word "panthéisme"