Từ tiếng Pháp "panthéiste" (phiếm thần) là một tính từ được sử dụng để mô tả một niềm tin hoặc một hệ tư tưởng mà trong đó, Thượng Đế hoặc thần thánh không chỉ tồn tại ở một hình thức cụ thể nào đó, mà hiện diện khắp nơi trong vũ trụ, tức là mọi sự vật, hiện tượng đều có phần thiêng liêng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Dans un monde panthéiste, la nature est perçue comme une manifestation de la divinité." (Trong một thế giới phiếm thần, thiên nhiên được coi là một biểu hiện của thần thánh.)
"Les écrivains du 19ème siècle étaient souvent influencés par des idées panthéistes." (Các nhà văn thế kỷ 19 thường bị ảnh hưởng bởi những ý tưởng phiếm thần.)
Biến thể của từ:
Panthéisme (danh từ): Thuyết phiếm thần.
Panthéiste (danh từ): Người theo thuyết phiếm thần.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Thuyết duy tâm (idéaliste): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cả hai đều có sự nhấn mạnh vào tính thiêng liêng của thế giới.
Thuyết tự nhiên (naturalisme): Có thể có sự tương đồng trong việc xem thiên nhiên là thiêng liêng.
Idioms và cụm từ liên quan:
"Tout est lié" (Tất cả đều liên kết): Một câu thường được sử dụng trong ngữ cảnh phiếm thần để nhấn mạnh sự kết nối giữa mọi thứ.
"La divinité est dans l'air" (Thần thánh ở khắp nơi): Cụm từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh nói về các tín ngưỡng phiếm thần.
Chú ý:
Không nhầm lẫn "panthéiste" với "théiste" (người theo thuyết thần học), vì thuyết thần học thường chỉ ra một vị thần cá thể trong khi phiếm thần coi thần thánh có mặt trong mọi thứ.
Cách sử dụng từ "panthéiste" có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, từ triết học đến tôn giáo, vì vậy hãy chú ý đến bối cảnh khi sử dụng.