Characters remaining: 500/500
Translation

panthéiste

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "panthéiste" (phiếm thần) là một tính từ được sử dụng để mô tả một niềm tin hoặc một hệ tư tưởng trong đó, Thượng Đế hoặc thần thánh không chỉ tồn tạimột hình thức cụ thể nào đó, hiện diện khắp nơi trong vũ trụ, tức là mọi sự vật, hiện tượng đều phần thiêng liêng.

Định nghĩa:
  • Panthéiste (tính từ): Liên quan đến thuyết phiếm thần, một quan điểm triết học cho rằng Thượng Đế vũ trụmột, hoặc rằng mọi sự vật đều chứa đựng thần thánh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il est panthéiste." (Anh ấy theo thuyết phiếm thần.)
    • "La philosophie panthéiste considère que tout est sacré." (Triếtphiếm thần coi rằng mọi thứ đều thiêng liêng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans un monde panthéiste, la nature est perçue comme une manifestation de la divinité." (Trong một thế giới phiếm thần, thiên nhiên được coi là một biểu hiện của thần thánh.)
    • "Les écrivains du 19ème siècle étaient souvent influencés par des idées panthéistes." (Các nhà văn thế kỷ 19 thường bị ảnh hưởng bởi những ý tưởng phiếm thần.)
Biến thể của từ:
  • Panthéisme (danh từ): Thuyết phiếm thần.

    • Ví dụ: "Le panthéisme est une croyance ancienne." (Thuyết phiếm thầnmột niềm tin cổ xưa.)
  • Panthéiste (danh từ): Người theo thuyết phiếm thần.

    • Ví dụ: "Les panthéistes voient la divinité dans chaque élément de la nature." (Người theo thuyết phiếm thần thấy thần thánh trong từng yếu tố của thiên nhiên.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thuyết duy tâm (idéaliste): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cả hai đều sự nhấn mạnh vào tính thiêng liêng của thế giới.
  • Thuyết tự nhiên (naturalisme): Có thể sự tương đồng trong việc xem thiên nhiênthiêng liêng.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Tout est lié" (Tất cả đều liên kết): Một câu thường được sử dụng trong ngữ cảnh phiếm thần để nhấn mạnh sự kết nối giữa mọi thứ.
  • "La divinité est dans l'air" (Thần thánhkhắp nơi): Cụm từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh nói về các tín ngưỡng phiếm thần.
Chú ý:
  • Không nhầm lẫn "panthéiste" với "théiste" (người theo thuyết thần học), thuyết thần học thường chỉ ra một vị thần cá thể trong khi phiếm thần coi thần thánh có mặt trong mọi thứ.
  • Cách sử dụng từ "panthéiste" có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, từ triết học đến tôn giáo, vì vậy hãy chú ý đến bối cảnh khi sử dụng.
tính từ
  1. xem panthéisme
danh từ
  1. người theo thuyết phiếm thần

Comments and discussion on the word "panthéiste"