Characters remaining: 500/500
Translation

papillifère

Academic
Friendly

Từ "papillifère" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng trong sinh vật học để miêu tả những cái nhú hoặc đầu nhú. Cụ thể, thường được dùng để chỉ các cấu trúc trên bề mặt của một số loại tế bào hoặc , có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi.

Định nghĩa

Papillifère (tính từ): nhú, các đầu nhú, thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc sinh học.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong sinh học:

    • "Les cellules papillifères de la peau jouent un rôle important dans la sensation tactile."
    • (Các tế bào papillifère của da đóng vai trò quan trọng trong cảm giác xúc giác.)
  2. Trong thực vật:

    • "Certaines plantes ont des feuilles papillifères qui aident trong việc thu hút ánh sáng."
    • (Một số loại cây papillifère giúp thu hút ánh sáng.)
Biến thể của từ
  • Papille (danh từ): nhú, đầu nhú. Ví dụ: "Les papilles gustatives sont responsables du goût." (Các đầu nhú vị giác chịu trách nhiệm về vị giác.)
Từ gần giống
  • Papillaire: thường được sử dụng để mô tả những cấu trúc giống như nhú nhưng có thể không phảimột nhú thực sự. Ví dụ: "La peau a des structures papillaires." (Da các cấu trúc giống như nhú.)
Từ đồng nghĩa
  • Élevé: có thể mô tả những cấu trúc nhô lên, nhưng không hoàn toàn giống nghĩa với "papillifère".
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các nghiên cứu sinh học y học, từ "papillifère" có thể được dùng để mô tả các triệu chứng hoặc đặc điểm của một số bệnhliên quan đến các nhú hoặc cấu trúc nhô lên, ví dụ như trong các mô hình nghiên cứu về ung thư da hay các bệnh về da khác.
Idioms hoặc Phrased verb

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "papillifère", bạn có thể sử dụng trong các cụm từ chuyên ngành trong sinh học hoặc y học.

Lưu ý

Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, "papillifère" thường chỉ được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như sinh học hoặc y học, không phải là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. (sinh vật học) nhú

Comments and discussion on the word "papillifère"