Characters remaining: 500/500
Translation

parachronism

/pə'rækrənizm/
Academic
Friendly

Từ "parachronism" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự lùi niên đại". Từ này thường được dùng để chỉ một sự kiện, một nhân vật, hoặc một sự vật được cho thuộc về thời kỳ không thực sự xuất hiện, tức là được đặt vào một bối cảnh thời gian không chính xác.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • "Parachronism" dùng để chỉ việc đưa một thứ đó vào một thời điểm không đúng trong lịch sử. dụ, nếu bạn nói về một nhân vật lịch sử sống trong thế kỷ 18 nhưng lại cho rằng họ sử dụng điện thoại, đó sẽ một dụ về parachronism.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong văn học hoặc điện ảnh, một tác phẩm có thể các yếu tố parachronism, khi tác giả cố tình đưa các yếu tố hiện đại vào bối cảnh lịch sử để tạo ra hiệu ứng hài hước hoặc để làm nổi bật sự tương phản.
    • dụ: "The movie included several parachronisms, such as characters using modern slang in a medieval setting."
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "chronism" (sự phù hợp về thời gian) có thể được xem một biến thể trái nghĩa của "parachronism". "Chronism" nhấn mạnh sự chính xác về thời gian.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Anachronism": Từ này có nghĩa tương tự thường được dùng thay thế cho "parachronism". Tuy nhiên, "anachronism" thường được hiểu rộng rãi hơn có thể không chỉ giới hạn trong việc lùi niên đại.
    • "Misplaced": Có thể dùng để chỉ việc lạc chỗ, không đúng bối cảnh, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến thời gian.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các văn bản học thuật, bạn có thể thấy "parachronism" được dùng khi phân tích các tác phẩm văn học hoặc lịch sử để chỉ ra những điểm không nhất quán về thời gian. dụ: "The author's use of parachronism effectively highlights the absurdity of the characters' actions."
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "parachronism", nhưng bạn có thể sử dụng một số thành ngữ liên quan đến sự không chính xác như "out of time" hay "lost in time" để diễn tả ý tưởng tương tự.
danh từ
  1. sự lùi niên đại

Comments and discussion on the word "parachronism"