Characters remaining: 500/500
Translation

parasynthétique

Academic
Friendly

Từ "parasynthétique" trong tiếng Phápmột tính từ trong lĩnh vực ngôn ngữ học, dùng để chỉ những từ được hình thành thông qua việc thêm cả tiền tố (préfixe) hậu tố (suffixe) vào một từ gốc.

Định nghĩa đơn giản:
  • Parasynthétique: Là kiểu từ trong đó một từ gốc được kết hợp với cả tiền tố hậu tố để tạo ra một từ mới. Nghĩa là, để hình thành từ này, bạn cần cả hai phần: tiền tố hậu tố.
Ví dụ:
  1. Le verbe "développer" (phát triển):

    • Từ gốc: "velop" (mở rộng)
    • Tiền tố: "-" (không)
    • Hậu tố: "-er" (động từ)
    • Khi kết hợp lại, ta từ "développer", nghĩa là "phát triển".
  2. Từ "incompréhensible" (không thể hiểu được):

    • Từ gốc: "comprendre" (hiểu)
    • Tiền tố: "in-" (không)
    • Hậu tố: "-ible" (có thể)
    • Từ này có nghĩa là "không thể hiểu được".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ pháp tiếng Pháp, việc nhận diện các từ parasynthétiques có thể giúp bạn hiểu hơn về cấu trúc từ cách diễn đạt ý nghĩa phức tạp trong tiếng Pháp.
  • Chẳng hạn, bạn có thể phân tích từ "irréversible" (không thể đảo ngược):
    • Tiền tố: "ir-" (không)
    • Từ gốc: "versible" (có thể đảo ngược)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống nhưng không phải là parasynthétiques:
    • Préfixe: Chỉ tiền tố, ví dụ như "re-" trong "réécrire" (viết lại).
    • Suffixe: Chỉ hậu tố, ví dụ như "-ment" trong "rapidement" (một cách nhanh chóng).
Các cụm từ động từ cụ thể:

Mặc dù từ "parasynthétique" không thường được dùng trong cụm thành ngữ (idioms) hay động từ cụ thể (phrasal verbs), nhưng bạn có thể gặp các cụm từ chứa từ này khi bàn về ngữ pháp hoặc từ vựng trong ngữ cảnh học thuật.

Lưu ý:
  • Khi học về từ parasynthétiques, hãy chú ý đến cách tiền tố hậu tố thay đổi nghĩa của từ gốc, điều này rất quan trọng để bạn phát âm hiểu đúng nghĩa của từ.
tính từ
  1. (ngôn ngữ học) đủ tiền hậu tố
    • Mot parasynthétique
      từ đủ tiền hậu tố

Comments and discussion on the word "parasynthétique"