Characters remaining: 500/500
Translation

pare-étincelles

Academic
Friendly

Từ "pare-étincelles" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dùng để chỉ một tấm chắn hoặc một thiết bị được sử dụng để ngăn chặn tia lửa, thường thấy trong các hoặc nơi nguy phát sinh tia lửa. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Pare-étincelles: Là một tấm chắn, thường được làm bằng kim loại, chức năng ngăn chặn các tia lửa hoặc mảnh vụn nóng bay ra ngoài, tránh gây cháy nổ hoặc nguy hiểm cho môi trường xung quanh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • Français: Avant de commencer à souder, il est important de mettre un pare-étincelles pour éviter les accidents.
    • Tiếng Việt: Trước khi bắt đầu hàn, rất quan trọng để đặt một tấm chắn tia lửa nhằm tránh tai nạn.
  2. Trong ngành công nghiệp:

    • Français: Les usines métallurgiques doivent installer des pare-étincelles pour assurer la sécurité des travailleurs.
    • Tiếng Việt: Các nhà máy luyện kim phải lắp đặt tấm chắn tia lửa để đảm bảo an toàn cho công nhân.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi mô tả các quy định an toàn:
    • Français: Les normes de sécurité exigent l'utilisation de pare-étincelles dans les zones à risque d'incendie.
    • Tiếng Việt: Các tiêu chuẩn an toàn yêu cầu sử dụng tấm chắn tia lửa trong các khu vực nguy cháy.
Biến thể từ gần giống:
  • Chú ý: "Pare-étincelles" không nhiều biến thể thường được sử dụng như một thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, bạn có thể thấy từ "pare" (ngăn chặn) được sử dụng trong nhiều cụm từ khác như "pare-balles" (tấm chắn đạn) hay "pare-vue" (tấm chắn tầm nhìn).
Từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "Écran" (màn chắn), tuy nhiên từ này có thể mang nghĩa rộng hơn không chỉ giới hạntia lửa.
Idioms cụm động từ:
  • Cụm động từ: Không cụm động từ đặc biệt cho "pare-étincelles", nhưng bạnthể kết hợp với động từ khác như "installer" (lắp đặt) hoặc "utiliser" (sử dụng) để tạo ra các câu như:
    • Français: Il faut toujours installer un pare-étincelles dans un atelier.
    • Tiếng Việt: Luôn luôn cần lắp đặt một tấm chắn tia lửa trong một xưởng làm việc.
Kết luận:

"Pare-étincelles" là một từ rất cụ thể thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an toàn lao động công nghiệp.

danh từ giống đực (không đổi)
  1. tấm chắn tia lửa (trước )

Comments and discussion on the word "pare-étincelles"