Characters remaining: 500/500
Translation

parentéral

Academic
Friendly

Từ "parentéral" trong tiếng Phápmột tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học. Để hiểu một cách dễ dàng, chúng ta có thể phân tích từ này như sau:

Định nghĩa:
  • Parentéral (tính từ): liên quan đến việc cung cấp thuốc hoặc chất dinh dưỡng vào cơ thể không qua đường tiêu hóa, tức là không thông qua miệng hoặc ruột. Thay vào đó, các chất này thường được tiêm vào cơ thể, như qua tĩnh mạch (IV) hoặc dưới da.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Administration parentérale: sự cho thuốc qua đường tiêm.
    • Nutrition parentérale: dinh dưỡng cung cấp qua đường tiêm, thường được sử dụng cho những bệnh nhân không thể ăn uống bình thường.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Médicament parentéral: thuốc được sử dụng qua đường tiêm, như một số loại kháng sinh hoặc hóa trị liệu.
    • Soins parentéraux: chăm sóc sức khỏe liên quan đến việc cung cấp thuốc dinh dưỡng qua đường tiêm.
Biến thể của từ:
  • Từ này không nhiều biến thể, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "solution parentérale" (dung dịch tiêm) hay "traitement parentéral" (điều trị qua đường tiêm).
Từ gần giống:
  • Oral: đường uống, ngược lại với "parentéral".
  • Intraveineux (IV): tiêm tĩnh mạch, một dạng cụ thể của "parentéral".
Từ đồng nghĩa:
  • Intramusculaire: tiêm bắp, cũngmột phương pháp parentéral.
  • Subcutané: tiêm dưới da, cũng thuộc loại phương pháp cung cấp thuốc qua đường không tiêu hóa.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại, từ "parentéral" không nhiều idioms hoặc cụm động từ cụ thể trong tiếng Pháp, nhưng có thể bạn sẽ gặp các cụm từ như:
    • Faire une injection parentérale: thực hiện một mũi tiêm.
Kết luận:

Từ "parentéral" rất quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong việc theo dõi điều trị bệnh nhân.

tính từ
  1. (y học) ngoài đường tiêu hóa
    • Introduction parentérale
      sự cho thuốc ngoài đường tiêu hóa

Comments and discussion on the word "parentéral"