Characters remaining: 500/500
Translation

parisis

Academic
Friendly

Từ "parisis" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử văn hóa, liên quan đến thành phố Paris. Cụ thể, "parisis" có thể được hiểu là “thuộc về Paris” hoặc nguồn gốc từ Paris”.

Cách sử dụng từ "parisis":
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • Từ "parisis" có thể được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến Paris trong quá khứ, ví dụ như các sự kiện, văn hóa, hoặc truyền thống lịch sử của thành phố này.
    • Ví dụ: "Les vestiges parisiens montrent l’histoire riche de la ville." (Những di tích Paris cho thấy lịch sử phong phú của thành phố này.)
  2. Trong ngữ cảnh văn hóa:

    • "Parisis" cũng có thể được dùng để mô tả các đặc điểm văn hóa, ẩm thực hoặc phong cách sống đặc trưng của người dân Paris.
    • Ví dụ: "La cuisine parisis est célèbre pour ses pâtisseries." (Ẩm thực Paris nổi tiếng với các loại bánh ngọt.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Parisiens: Là danh từ chỉ những người sống ở Paris.

    • Ví dụ: "Les Parisiens sont connus pour leur sens du style." (Người Paris nổi tiếng với gu thẩm mỹ của họ.)
  • Parisien: Là dạng tính từ khác để chỉ những thuộc về Paris, thường được sử dụng hơn trong đời sống hàng ngày.

    • Ví dụ: "Le café parisien est un lieu de rencontre." (Quán phê Paris là một nơi gặp gỡ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Français: Có nghĩa là "người Pháp" hoặc "thuộc về Pháp", nhưng không cụ thể như "parisis" chỉ riêng Paris.
  • Métropolitain: Thường dùng để chỉ những điều liên quan đến thủ đô hoặc vùng đô thị lớn, đôi khi cũng có thể áp dụng cho Paris.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Café parisien": Là một quán phê điển hình ở Paris, nơi mọi người thường gặp gỡ trò chuyện.
  • "Style parisien": Chỉ phong cách ăn mặc, trang trí hoặc kiến trúc đặc trưng của Paris.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "parisis" không thay đổi hình thức, nghĩa luôn giữ nguyên dạng ngữ cảnh nào.
  • Cần phân biệt giữa "parisis" với "parisien" "parisiens" để sử dụng chính xác trong ngữ cảnh.
tính từ (không đổi)
  1. (sử học) (đúc ở) Pa-ri
    • Denier parisis
      đồng đơniê Pa-ri

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "parisis"