Từ "parjure" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "lời thề láo" hoặc "sự bội thề". Đây là một từ khá nghiêm trọng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp lý hoặc đạo đức.
Dans le tribunal, il a été accusé de parjure.
Elle a été traitée de parjure pour avoir menti sur son témoignage.
Un ami parjure ne mérite pas votre confiance.
Khi học từ "parjure", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, vì nó thường mang tính chất nghiêm trọng và có thể ảnh hưởng đến danh tiếng hoặc sự tín nhiệm của một người. Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này trong các cuộc hội thoại hoặc viết văn, để tránh hiểu lầm hoặc làm tổn thương người khác.