Characters remaining: 500/500
Translation

parodiste

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "parodiste" là một danh từ dùng để chỉ người viết văn nhại hoặc người làm hài nhại. Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệttrong âm nhạc, văn học kịch nghệ.

Định nghĩa:

Parodiste (danh từ): Người sáng tác hoặc trình diễn những tác phẩm nhại lại một cách hài hước hoặc châm biếm. Parodiste thường sử dụng phong cách ngữ điệu của tác phẩm gốc để tạo ra một phiên bản mới, nhằm mục đích giải trí hoặc chỉ trích.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • "Il est considéré comme un grand parodiste de la littérature française."
    • (Anh ấy được coi là một parodiste vĩ đại của văn học Pháp.)
  2. Trong âm nhạc:

    • "Le parodiste a réécrit les paroles de la chanson célèbre pour en faire une satire."
    • (Người viết nhại đã viết lại lời bài hát nổi tiếng để tạo thành một tác phẩm châm biếm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Parodie: Đâydanh từ gốc liên quan, có nghĩa là "sự nhại lại". Ví dụ: "La parodie est une forme d'art." (Sự nhại lạimột hình thức nghệ thuật.)
  • Parodier: Động từ, có nghĩa là "nhại lại". Ví dụ: "Il aime parodier les chansons populaires." (Anh ấy thích nhại lại những bài hát phổ biến.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Satiriste: Người viết châm biếm, thường nhắm đến việc chỉ trích xã hội hoặc chính trị.
  • Humoriste: Nghệ sĩ hài, người chuyên tạo ra những tình huống hài hước.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire de la parodie: Nghĩa là "làm nhại", ví dụ: "Lors de la soirée, il a fait de la parodie de plusieurs films." (Trong buổi tối, anh ấy đã làm nhại nhiều bộ phim.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "parodiste", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định rõ ràng ý nghĩa của . Một "parodiste" không chỉ đơn thuầnngười nhại lại, họ còn khả năng tạo ra những tác phẩm độc đáo, mang tính châm biếm phản ánh xã hội.

danh từ
  1. người viết văn nhại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "parodiste"