Characters remaining: 500/500
Translation

parricidal

/,pæri'saidl/ Cách viết khác : (patricidal) /,pætri'saidl/
Academic
Friendly

Từ "parricidal" một tính từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Latin "parricida", nghĩa "người giết cha".

Giải thích nghĩa
  • Parricidal (tính từ): thuộc về tội giết cha hoặc mẹ, tức là khi một người giết hại cha mẹ của mình. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về tội ác hoặc tâm lý của những người thực hiện hành vi này.
Cách sử dụng
  1. dụ cơ bản:

    • "The film explores the parricidal tendencies of the main character." (Bộ phim khám phá xu hướng giết cha mẹ của nhân vật chính.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In literature, the theme of parricidal actions often reflects deeper psychological conflicts." (Trong văn học, chủ đề về hành động giết cha mẹ thường phản ánh những xung đột tâm lý sâu sắc hơn.)
Phân biệt các biến thể
  • Parricide (danh từ): hành động giết cha hoặc mẹ.

    • dụ: "He was charged with parricide."
  • Parricide cũng có thể được dùng như một thuật ngữ pháp .

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Homicide: tội giết người (không phân biệt cha mẹ hay người khác).
  • Regicide: tội giết vua.
  • Fratricide: tội giết anh chị em.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù "parricidal" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cách diễn đạt khác liên quan đến tội ác bạo lực trong gia đình.

Kết luận

Từ "parricidal" một thuật ngữ nghiêm túc, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như tâm lý học, văn học pháp .

tính từ
  1. (thuộc) tội giết cha; (thuộc) tội giết mẹ
  2. (thuộc) tội phản quốc

Comments and discussion on the word "parricidal"