Characters remaining: 500/500
Translation

parsley

/'pɑ:sli/
Academic
Friendly

Từ "parsley" trong tiếng Anh có nghĩa "rau mùi tây" trong tiếng Việt. Đây một loại cây gia vị thường được sử dụng trong nấu ăn, xanh thường được dùng để trang trí hoặc thêm hương vị cho các món ăn.

Định nghĩa:
  • Parsley (danh từ): Rau mùi tây, một loại thảo mộc xanh, thường được sử dụng trong ẩm thực để tạo hương vị trang trí món ăn.
Các cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong ẩm thực:

    • Câu dụ: "I added some parsley to the salad for extra flavor." (Tôi đã thêm một ít rau mùi tây vào món salad để tăng hương vị.)
  2. Trang trí món ăn:

    • Câu dụ: "The chef garnished the dish with fresh parsley." (Đầu bếp đã trang trí món ăn bằng rau mùi tây tươi.)
Biến thể của từ:
  • Parsley (danh từ số ít): Rau mùi tây.
  • Parsleys (danh từ số nhiều): Nhiều loại rau mùi tây (ít khi sử dụng, thường dùng dạng số ít).
Từ gần giống:
  • Cilantro: Rau ngò (một loại rau gia vị khác, hương vị khác so với parsley).
  • Basil: Húng quế (cũng một loại rau gia vị nhưng hương vị đặc trưng khác với parsley).
Từ đồng nghĩa:
  • Herb: Thảo mộc (một thuật ngữ chung cho các loại rau gia vị, bao gồm parsley).
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Fresh parsley": Rau mùi tây tươi (thường được ưa chuộng hơn so với rau khô).
  • "Chopped parsley": Rau mùi tây băm nhỏ (sử dụng trong nấu ăn).
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Parsley root": Củ mùi tây (có thể được sử dụng trong nấu ăn như một loại rau củ).
  • "Curly parsley" "flat-leaf parsley": Hai loại mùi tây khác nhau - loại xoăn loại phẳng (thường được sử dụng trong các công thức khác nhau).
Tóm tắt:

Rau mùi tây (parsley) một loại thảo mộc phổ biến trong nấu ăn. không chỉ tạo thêm hương vị còn làm món ăn trở nên hấp dẫn hơn.

danh từ
  1. (thực vật học) rau mùi tây

Words Containing "parsley"

Words Mentioning "parsley"

Comments and discussion on the word "parsley"