Characters remaining: 500/500
Translation

parsonic

/pɑ:'sɔnik/
Academic
Friendly

Từ "parsonic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về cha xứ" hoặc "thuộc về mục sư". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, đặc biệt trong các cộng đồng Kitô giáo, nơi cha xứ (hay mục sư) người đứng đầu hoặc lãnh đạo tinh thần của một giáo xứ.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Parsonic" dùng để chỉ những điều liên quan đến vai trò hoặc chức vụ của một cha xứ hoặc mục sư trong một cộng đồng tôn giáo.
  • dụ sử dụng:
    • Câu đơn giản: "The parsonic duties of the pastor include leading the congregation in worship." (Những nhiệm vụ mục sư của cha xứ bao gồm dẫn dắt cộng đồng trong việc thờ phượng.)
    • Câu nâng cao: "In many parsonic traditions, the pastor plays a crucial role in community outreach and support." (Trong nhiều truyền thống mục sư, cha xứ đóng một vai trò quan trọng trong việc tiếp cận hỗ trợ cộng đồng.)
Các biến thể của từ:
  • Parson: Danh từ, có nghĩa "cha xứ" hoặc "mục sư".
  • Parsonage: Danh từ, chỉ nhà của cha xứ hoặc mục sư.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clerical: Thuộc về giáo sĩ, có thể chỉ chung cho những người làm việc trong lĩnh vực tôn giáo.
  • Ecclesiastical: Liên quan đến giáo hội, có thể sử dụng khi nói về các vấn đề tôn giáo hoặc tổ chức.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "parsonic", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến tôn giáo như: - "To take the pulpit": Nghĩa đứng lên diễn thuyết hoặc giảng đạo trong nhà thờ. - "To shepherd the flock": Nghĩa dẫn dắt chăm sóc cộng đồng tín đồ.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "parsonic", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với chủ đề tôn giáo cụ thể hơn về vai trò của cha xứ. Từ này không thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày thường được sử dụng trong những văn bản mang tính học thuật hoặc tôn giáo.

tính từ
  1. (thuộc) cha xứ; (thuộc) mục sư

Comments and discussion on the word "parsonic"