Characters remaining: 500/500
Translation

parthenogenetic

/'pa:θinoudʤi'netik/
Academic
Friendly

Từ "parthenogenetic" (đọc /ˌpɑːrθənəʊˈdʒɛnɛtɪk/) một tính từ trong sinh vật học, dùng để chỉ phương thức sinh sản trong đó trứng phát triển thành một cá thể mới không cần thụ tinh từ tinh trùng. Điều này có nghĩa con cái có thể sinh ra con cái không cần sự tham gia của con đực.

Giải thích chi tiết:
  • Parthenogenesis: Đây danh từ tương ứng với "parthenogenetic," chỉ quá trình sinh sản không cần thụ tinh. Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "parthenos" có nghĩa "trinh nữ" "genesis" có nghĩa "sự sinh ra."
  • dụ sử dụng:
    • Some species of lizards and insects can reproduce through parthenogenetic methods, enabling them to thrive in environments where males are scarce. (Một số loài thằn lằn côn trùng có thể sinh sản bằng phương pháp sinh sản đơn tính, giúp chúng phát triển trong môi trường con đực khan hiếm.)
    • Parthenogenetic reproduction allows certain plants to proliferate rapidly without the need for cross-pollination. (Sinh sản đơn tính cho phép một số loài cây phát triển nhanh chóng không cần thụ phấn chéo.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu sinh học di truyền học, bạn có thể thấy từ này được sử dụng để mô tả các hiện tượng sinh sản đặc biệt hoặc để nghiên cứu sự tiến hóa của các loài.
    • dụ: The study of parthenogenetic species can provide insights into evolutionary mechanisms and genetic diversity. (Nghiên cứu các loài sinh sản đơn tính có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về chế tiến hóa sự đa dạng di truyền.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Asexual: Từ này chỉ phương thức sinh sản không cần sự tham gia của tế bào sinh dục khác, nhưng không nhất thiết phải sinh sản đơn tính.
  • Reproduction: Quá trình sinh sản chung, có thể bao gồm cả sinh sản hữu tính tính.
Chú ý:
  • Từ "parthenogenetic" không thường xuyên được dùng trong giao tiếp hàng ngày, thường thấy trong các tài liệu khoa học, sinh học, nghiên cứu.
Các cụm từ idioms:
  • Không cụm từ hay idioms trực tiếp liên quan đến từ "parthenogenetic," nhưng bạn có thể gặp các thuật ngữ như "asexual reproduction" (sinh sảntính), "genetic diversity" (đa dạng di truyền) trong các ngữ cảnh liên quan.
tính từ
  1. (sinh vật học) sinh sản đơn tính

Comments and discussion on the word "parthenogenetic"