Characters remaining: 500/500
Translation

parémiologie

Academic
Friendly

Từ "parémiologie" trong tiếng Pháp

Định nghĩa:Từ "parémiologie" (danh từ giống cái) trong tiếng Pháp có nghĩa là "tục ngữ học". Đây là lĩnh vực nghiên cứu về các tục ngữ, thành ngữ các câu nói ngắn gọn chứa đựng những kinh nghiệm, tri thức dân gian hoặc đạocủa một nền văn hóa.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le cadre de mes études, j'ai découvert la parémiologie et son importance dans la transmission de la culture.
    (Trong khuôn khổ học tập của mình, tôi đã khám phá ra tục ngữ học tầm quan trọng của trong việc truyền tải văn hóa.)

  2. La parémiologie nous aide à comprendre les valeurs et les croyances d'une société.
    (Tục ngữ học giúp chúng ta hiểu các giá trị niềm tin của một xã hội.)

Các biến thể từ gần giống:
  • Parème: Từ này có thể được dùng để chỉ một tục ngữ cụ thể.
  • Proverbe: Từ đồng nghĩa với "parème", có nghĩa là "tục ngữ".
  • Sagesse populaire: Nghĩa là "khôn ngoan dân gian", thường dùng để chỉ các triếtsống được thể hiện qua tục ngữ.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Trong ngữ cảnh học thuật, "parémiologie" thường được dùng để chỉ nghiên cứuthuyết về các tục ngữ.
  • Trong đời sống hàng ngày, có thể dùng để nói về cách tục ngữ được sử dụng để truyền đạt một thông điệp hoặc bài học nào đó.
Các idioms cách diễn đạt liên quan:
  • "L'habit ne fait pas le moine": (Áo không làm nên thầy tu) - Một tục ngữ thể hiện rằng vẻ bề ngoài không phản ánh đúng bản chất hoặc giá trị của một người.
  • "Il faut battre le fer pendant qu'il est chaud": (Phải rèn sắt khi còn nóng) - Một câu tục ngữ khuyên rằng cần phải hành động khi có cơ hội.
Lưu ý:

Khi nghiên cứu về "parémiologie", bạn nên chú ý đến văn hóa bối cảnh các tục ngữ được sử dụng, chúng có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách chúng được diễn đạt ngữ cảnh cụ thể.

danh từ giống cái
  1. tục ngữ học

Comments and discussion on the word "parémiologie"