Characters remaining: 500/500
Translation

passacaille

Academic
Friendly

Từ "passacaille" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le passacaille) thường được sử dụng để chỉ một điệu hoặc một kiểu nhạc. Đâymột thuật ngữ nguồn gốc từ âm nhạc cổ điển, thường liên quan đến một loại điệu nhảy hoặc một dạng nhạc điệp khúc, thường nhịp điệu đều lặp lại các chủ đề âm nhạc.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Passacaille" thường được hiểumột điệu nhảy hoặc một loại nhạc khí tính chất chậm rãi, có thể được biểu diễn trong các buổi hòa nhạc cổ điển.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • "Le passacaille est une danse baroque très élégante." (Passacaillemột điệu nhảy baroque rất thanh lịch.)
    • "Dans cette œuvre, le compositeur a utilisé le passacaille comme base de sa composition." (Trong tác phẩm này, nhà soạn nhạc đã sử dụng passacaille làm nền tảng cho tác phẩm của mình.)
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "Passacaglia" là một biến thể khác của từ này, thường được sử dụng trong tiếng Ý cùng ý nghĩa liên quan đến âm nhạc.
  • Từ gần giống: "Chaconne" "sarabande" cũngnhững điệu nhảy cổ điển, nhưng nhịp điệu cấu trúc khác nhau.
Từ đồng nghĩa cách sử dụng nâng cao
  • Từ đồng nghĩa: "Danse" (điệu nhảy), "mélodie" (giai điệu).
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong một bối cảnh âm nhạc, bạn có thể nói về cách "passacaille" được áp dụng trong các tác phẩm của các nhà soạn nhạc nổi tiếng như Bach hoặc Händel, ví dụ:
    • "La passacaille de la suite enmineur de Bach est un exemple parfait de ce style." (Passacaille trong bộ suite cung re thứ của Bach là một ví dụ hoàn hảo về phong cách này.)
Idioms phrasal verbs

Trong ngữ cảnh âm nhạc, không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "passacaille", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "faire une danse" (nhảy múa) hoặc "jouer une mélodie" (biểu diễn một giai điệu) khi nói về các điệu nhảy hoặc giai điệu âm nhạc.

Tóm lại

Từ "passacaille" không chỉ đơn thuầnmột điệu nhảy, mà cònmột phần quan trọng trong âm nhạc cổ điển, thể hiện sự lặp lại cấu trúc. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn thêm kiến thức về âm nhạc văn hóa Pháp.

danh từ giống đực
  1. điệu paxacai

Comments and discussion on the word "passacaille"