Characters remaining: 500/500
Translation

pasteuriser

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pasteuriser" (phát âm: /pas.tø.ʁi.ze/) là một ngoại động từ có nghĩa là "tiệt trùng" hoặc "khử trùng" thức ăn lỏng bằng phương pháp Pasteur. Phương pháp này được phát triển bởi nhà khoa học Louis Pasteur vào thế kỷ 19 chủ yếu được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn hại trong thực phẩm đồ uống, đặc biệtsữa nước trái cây.

Giải thích cụ thể:
  1. Nguyên tắc hoạt động:

    • Phương pháp pasteurisation thường bao gồm việc đun nóng thức ăn hoặc đồ uốngnhiệt độ nhất định trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm lạnh nhanh chóng. Điều này giúp tiêu diệt vi khuẩn không làm thay đổi nhiều hương vị hay chất dinh dưỡng của thực phẩm.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Pasteurisation (danh từ): Quá trình tiệt trùng. Ví dụ: "La pasteurisation est essentielle pour la sécurité alimentaire." (Quá trình tiệt trùngrất quan trọng cho an toàn thực phẩm.)
    • Pasteurisé (tính từ): Đã được tiệt trùng. Ví dụ: "Le lait pasteurisé est plus sûr à consommer." (Sữa đã được tiệt trùng thì an toàn hơn để tiêu thụ.)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Stériliser: Cũng có nghĩa là "tiệt trùng", nhưng thường chỉ đến việc tiêu diệt mọi loại vi sinh vật, không chỉ vi khuẩn.
    • Conserver: Có nghĩa là "bảo quản", nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc tiệt trùng.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "pasteuriser", nhưng trong ngữ cảnh ẩm thực, có thể sử dụng các cụm từ như "préserver la qualité" (bảo tồn chất lượng) hay "élargir la durée de conservation" (mở rộng thời gian bảo quản).
Kết luận:

Từ "pasteuriser" không chỉ đơn thuầnmột hành động tiệt trùng mà cònmột phần quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, giúp bảo vệ sức khỏe con người bằng cách loại bỏ vi khuẩn hại vẫn giữ nguyên hương vị chất dinh dưỡng của thực phẩm.

ngoại động từ
  1. tiệt trùng (thức ăn lỏng theo phương pháp Pa-xtơ)

Comments and discussion on the word "pasteuriser"