Characters remaining: 500/500
Translation

pastoureau

Academic
Friendly

Từ "pastoureau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang nghĩa là "chú bé mục đồng". Đâymột từ hơi cổ, ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại, nhưng vẫn có thể gặp trong văn học hoặc trong một số ngữ cảnh cụ thể.

Định nghĩa:
  • Pastoureau: Chú bé mục đồng; thường chỉ những cậu bé chăn cừu hoặc gia súc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • "Le pastoureau chantait joyeusement en gardant ses moutons dans la vallée." (Chú bé mục đồng hát vui vẻ trong khi giữ đàn cừu của mìnhthung lũng.)
  2. Trong câu chuyện cổ tích:

    • "Un pastoureau courageux sauva son troupeau d'un loup affamé." (Một chú bé mục đồng dũng cảm đã cứu đàn của mình khỏi một con sói đói.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "pastoureau" có thể được sử dụng trong các bài thơ hoặc tác phẩm văn học để gợi lên hình ảnh về cuộc sống nông thôn, sự ngây thơ của tuổi trẻ hoặc cuộc sống giản dị.
  • Ví dụ nâng cao: "Dans ce poème, le pastoureau symbolise l'innocence et la simplicité de la vie rurale." (Trong bài thơ này, chú bé mục đồng biểu trưng cho sự ngây thơ sự giản dị của cuộc sống nông thôn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Pastoure: Đâydạng gốc của từ, cũng có thể được dùng để chỉ người chăn cừu nói chung, không phân biệt giới tính.
  • Pastourelle: Là một thể loại thơ ca trong văn học Pháp, thường nói về các chủ đề tình yêu cuộc sống của nông dân, nhiều khi sự xuất hiện của các nhân vật như pastoureau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bergère: Nghĩa là "cô bé chăn cừu", thường dùng cho nữ giới.
  • Éleveur: Có nghĩa là "người chăn nuôi", chỉ chung cho cả nam nữ.
  • Pâtre: Từ này cũng mang nghĩangười chăn gia súc, nhưng thường dùng cho nam giới.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "pastoureau", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến cuộc sống nông thôn hoặc chăn nuôi trong ngữ cảnh rộng hơn.

Kết luận:

Mặc dù từ "pastoureau" không còn phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại, nhưng vẫn mang trong mình những giá trị văn hóa hình ảnh đẹp về cuộc sống nông thôn.

danh từ giống đực
  1. (từ ; nghĩa ) chú bé mục đồng

Comments and discussion on the word "pastoureau"