Characters remaining: 500/500
Translation

patarasse

Academic
Friendly

Từ "patarasse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được dùng trong ngữ cảnh hàng hải. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ một số thông tin bổ sung.

Định nghĩa
  • Patarasse (danh từ giống cái) là một loại dao xảm, tức là một công cụ cắt thường được sử dụng trong các hoạt động hàng hải, đặc biệtđể cắt dây thừng hoặc các vật liệu khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh hàng hải:

    • "Le marin a utilisé sa patarasse pour couper le cordage."
    • (Người thủy thủ đã sử dụng dao xảm của mình để cắt dây thừng.)
  2. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "J'ai besoin d'une patarasse pour mon projet de bricolage."
    • (Tôi cần một cái dao xảm cho dự án làm đồ thủ công của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong tiếng Pháp, "patarasse" có thể không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn về hàng hải hoặc trong văn học mô tả cuộc sống trên biển.
Biến thể từ gần giống
  • "Couteau" (dao): Là từ chung chỉ dao, nhưng không nhất thiết phảidao xảm.
  • "Sécateur" (kéo cắt): Là công cụ cắt dành cho cây cối, không phảidao dùng trong hàng hải.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa cụ thể nào cho "patarasse" trong tiếng Pháp, nhưng có thể coi "couteau de marin" (dao của thủy thủ) là một cách diễn đạt gần gũi.
Idioms cụm động từ
  • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "patarasse". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ này trong các câu mô tả về hoạt động hàng hải hoặc đồ nghề của thủy thủ.
Kết luận

Tóm lại, "patarasse" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực hàng hải, thường dùng để chỉ một loại dao xảm.

danh từ giống cái
  1. (hàng hải) dao xảm

Comments and discussion on the word "patarasse"