Characters remaining: 500/500
Translation

pathognomonique

Academic
Friendly

Từ "pathognomonique" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ lĩnh vực y học. Để giải thích một cách dễ hiểu cho học sinh Việt Nam, chúng ta có thể nói như sau:

Định nghĩa

"Pathognomonique" (phát âm là /patoɡnɔmɔnik/) có nghĩa là "dấu hiệu đặc trưng của một bệnh". Từ này được sử dụng để chỉ những triệu chứng hoặc dấu hiệu khi xuất hiện, có thể xác định rõ ràng một bệnh cụ thể nào đó. Nói cách khác, nếu một triệu chứng được gọi là "pathognomonique" cho một bệnh, điều đó có nghĩatriệu chứng đóđặc trưng không thể nhầm lẫn với bệnh khác.

Ví dụ sử dụng
  1. Signe pathognomonique de la varicelle: Dấu hiệu đặc trưng của bệnh thủy đậu.

    • đây, có thể nói rằng các nốt mụn nướcdấu hiệu pathognomonique của bệnh thủy đậu.
  2. La présence de la toux "en quinte" est souvent considérée comme pathognomonique de la coqueluche.: Sự hiện diện của cơn ho "đột ngột" thường được coi là dấu hiệu đặc trưng của bệnh ho gà.

    • Trong trường hợp này, ho "đột ngột" là triệu chứng bác sĩ có thể tìm kiếm để chẩn đoán bệnh ho gà.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài viết y khoa hoặc tài liệu nghiên cứu, bạn có thể thấy từ "pathognomonique" được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một triệu chứng trong việc chẩn đoán bệnh.
  • Ví dụ: Il est crucial de reconnaître les signes pathognomoniques pour établir un diagnostic précis. (Việc nhận diện các dấu hiệu đặc trưngrất quan trọng để thiết lập một chẩn đoán chính xác.)
Phân biệt các biến thể từ gần giống
  • Pathognomonique vs. Non pathognomonique: "Non pathognomonique" ám chỉ những triệu chứng không đặc trưng cho một bệnh cụ thể, có thể xuất hiện trong nhiều bệnh khác nhau.
  • Signe: Trong tiếng Pháp, "signe" có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "triệu chứng". Đâytừ gần giống bạn có thể sử dụng để chỉ các triệu chứng nói chung.
Từ đồng nghĩa
  • Caractéristique: Đặc điểm, nhưng không chỉ riêng trong y học có thể dùng cho nhiều tình huống khác.
  • Typique: Điển hình, thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm chung của một nhóm.
Các cách diễn đạt liên quan
  • Syndrome: Hội chứng, thường dùng để chỉ một tập hợp các triệu chứng không phải lúc nào cũng dấu hiệu pathognomonique.
  • Diagnostic: Chẩn đoán, quy trình xác định bệnh dựa trên các triệu chứng.
tính từ
  1. Signe pathognomonique+ (y học) dấu hiệu đặc trưng (của một bệnh)

Comments and discussion on the word "pathognomonique"