Characters remaining: 500/500
Translation

pathétiquement

Academic
Friendly

Từ "pathétiquement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách thống thiết" hoặc "một cách đáng thương". Từ này được sử dụng để diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ, thườngnỗi đau khổ, sự buồn bã hoặc sự thảm hại của một tình huống nào đó.

Định nghĩa:
  • "Pathétiquement" được hình thành từ tính từ "pathétique", có nghĩa là "thống thiết", "đáng thương", "thảm thương". Khi thêm hậu tố "-ment", từ này trở thành phó từ, dùng để miêu tả cách thức một hành động được thực hiện.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học hoặc phim ảnh:

    • "Le héros se bat pathétiquement contre ses ennemis." (Người hùng chiến đấu một cách thống thiết chống lại kẻ thù của mình.)
    • Ví dụ này diễn tả sự nỗ lực tuyệt vọng của nhân vật, khiến người xem cảm thấy thương xót.
  2. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Elle a raconté son histoire pathétiquement." ( ấy đã kể câu chuyện của mình một cách đáng thương.)
    • đây, "pathétiquement" biểu thị rằng câu chuyện của ấy rất cảm động sức nặng.
Những cách sử dụng nâng cao:
  • "Pathétiquement" có thể được dùng để chỉ một tình huống hoặc một người đangtrong tình trạng kém cỏi hoặc xấu hổ.
    • "Il a échoué à l'examen pathétiquement." (Anh ấy đã thất bại trong kỳ thi một cách thảm hại.)
  • cũng có thể được dùng để chỉ một hành động không hiệu quả hoặc không thành công:
    • "Elle a essayé de convaincre ses amis pathétiquement." ( ấy đã cố gắng thuyết phục bạn bè một cách đáng thương.)
Phân biệt các biến thể:
  • Pathétique (tính từ): Thống thiết, đáng thương.
  • Pathétisme (danh từ): Tình trạng đáng thương, sự thảm thương.
  • Pathologiquement: Một phó từ có nghĩa khác, liên quan đến bệnh lý.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tragiquement: Một cách bi thảm (khác với "pathétiquement", từ này thường mang nghĩa bi kịch hơn).
  • Lamentablement: Một cách đáng tiếc, thường chỉ sự thất bại hoặc điều không mong muốn.
  • Émouvant(e): Cảm động, cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • "Être dans une situation pathétique": Ở trong một tình huống đáng thương.
  • "Faire pitié": Gây thương cảm, đáng thương.
Kết luận:

"Pathétiquement" là một từ rất mạnh mẽ trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc sâu sắc tình trạng đáng thương của một người hoặc một tình huống.

phó từ
  1. thống thiết

Comments and discussion on the word "pathétiquement"