Characters remaining: 500/500
Translation

patriarcalement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "patriarcalement" là một phó từ được hình thành từ tính từ "patriarcal", có nghĩa là "gia trưởng". Phó từ này thường được sử dụng để miêu tả cách thức hoặc cách sống theo kiểu gia trưởng, tức là một xã hội hoặc một gia đình trong đó, quyền lực vai trò chính thường thuộc về nam giới.

Định nghĩa

"Patriarcalement" có nghĩa là "theo kiểu gia trưởng". thường được dùng để chỉ những hành vi, quan điểm hoặc tình huống trong đó nam giới nắm quyền kiểm soát phụ nữ vai trò phụ thuộc hơn.

Ví dụ sử dụng
  1. Société patriarcalement organisée: "Xã hội được tổ chức theo kiểu gia trưởng".

    • Câu này chỉ ra rằng trong xã hội đó, quyền lực chủ yếu nằm trong tay nam giới.
  2. Elle a été élevée patriarcalement: " ấy đã được nuôi dạy theo kiểu gia trưởng".

    • Câu này diễn tả rằng cô gái lớn lên trong một môi trường nam giới thường nắm quyền kiểm soát định hình các giá trị.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài viết hoặc thảo luận về bình đẳng giới, bạn có thể nói: "La lutte pour l'égalité des sexes remet en question les structures patriarcalement ancrées dans notre société." (Cuộc đấu tranh cho bình đẳng giới đặt câu hỏi về các cấu trúc gia trưởng đã ăn sâu vào xã hội chúng ta.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Patriarcal: Tính từ, nghĩa là "gia trưởng".
  • Patriarcat: Danh từ, có nghĩa là "chế độ gia trưởng", chỉ một hệ thống xã hội trong đó nam giới nắm quyền lực.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Matriarcalement: Có thể được sử dụng để chỉ cách sống theo kiểu mẫu hệ (nữ giới nắm quyền).
  • Traditionnellement: Có nghĩa là "theo truyền thống", nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa gia trưởng.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan
  • Système patriarcal: Hệ thống gia trưởng.
  • Rôle de genre: Vai trò giới tính, thường đề cập đến những kỳ vọng xã hội đối với nam nữ.
Kết luận

"Patriarcalement" là một từ quan trọng khi bạn muốn nói về các cấu trúc xã hội vai trò của giới trong cuộc sống hàng ngày.

phó từ
  1. theo kiểu gia trưởng
  2. thuần phác
    • Vivre patrircalement
      sống thuần phác

Comments and discussion on the word "patriarcalement"