Characters remaining: 500/500
Translation

patronyme

Academic
Friendly

Từ "patronyme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "họ" trong tiếng Việt. Cụ thể hơn, "patronyme" thường được sử dụng để chỉ tên họ được truyền từ cha sang con, tức là tên gia đình trong một hệ thống tên gọi.

Định nghĩa:
  • Patronyme (danh từ giống đực): Tên họ của một người, thường được chuyển từ thế hệ này sang thế hệ khác, thường mang ý nghĩa về nguồn gốc hoặc gia đình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Son patronyme est Dupont." (Họ của anh ấy/ ấy là Dupont.)
  2. Trong ngữ cảnh chính thức:

    • "Dans certains pays, le patronyme est plus important que le prénom." (Ở một số quốc gia, họ quan trọng hơn tên gọi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Patronyme tên riêng: Trong văn bản chính thức, bạn có thể thấy cách sử dụng như sau:
    • "Veuillez indiquer votre prénom et votre patronyme." (Xin vui lòng ghi rõ tên họ của bạn.)
Chú ý phân biệt:
  • Patronyme không phảitừ đồng nghĩa với "prénom", "prénom" có nghĩa là "tên" (tên riêng).
  • Patronyme thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức, khi nói về tên họ trong văn bản pháphoặc giấy tờ.
Từ gần giống:
  • Nom de famille: Cũng có nghĩa là "họ", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hơn.
  • Nom: Có nghĩa là "tên", đôi khi có thể chỉ cả tên riêng họ.
Từ đồng nghĩa:
  • Nom patronymique: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ họ, nhưng thường mang ý nghĩa liên quan đến nguồn gốc hoặc tên dòng họ.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "patronyme", nhưng có một số thành ngữ có thể liên quan đến danh tính hoặc nguồn gốc:
    • "Avoir du sang bleu" ( dòng dõi quý tộc) - liên quan đến nguồn gốc danh tính.
Lưu ý:

Khi học về từ "patronyme", bạn cũng nên chú ý đến cách viết phát âm, từ này có thể gây nhầm lẫn với một số từ khác trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. họ

Words Mentioning "patronyme"

Comments and discussion on the word "patronyme"