Characters remaining: 500/500
Translation

pavoiser

Academic
Friendly

Từ "pavoiser" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, cả hai đều liên quan đến việc treo cờ hoặc thể hiện sự vui mừng.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Ngoại động từ: "pavoiser" có nghĩatreo cờ, trưng cờ. Bạn có thể sử dụng từ này khi muốn nói về việc treo cờ trước nhà hay nơi nào đó để thể hiện sự kiện đặc biệt hoặc lễ hội.

    • Il a décidé de pavoiser sa maison pour la fête nationale. (Anh ấy đã quyết định treo cờ trước nhà cho ngày lễ quốc gia.)
  • Nội động từ: "pavoiser" cũng có thể được dùng để biểu thị việc chăng cờ ăn mừng hoặc yêu cầu mọi người cùng tham gia vào việc treo cờ.

    • Le maire a invité la population à pavoiser pour célébrer la victoire de l'équipe locale. (Thị trưởng đã mời nhân dân treo cờ để chúc mừng chiến thắng của đội bóng địa phương.)
2. Nghĩa bóng

Ngoài nghĩa đen, "pavoiser" cònnghĩa bóng, thường được dùng để diễn tả sự vui mừng, tự hào hay cảm giác hạnh phúc về một điều đó.

3. Các hình thức biến thể
  • Pavoisement (danh từ): Sự treo cờ, sự ăn mừng bằng cờ.
    • Le pavoisement des bâtiments est une tradition lors des fêtes. (Việc treo cờ trên các tòa nhàmột truyền thống trong các lễ hội.)
4. Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Drapeau: Cờ. Mặc dù không đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng liên quan đến việc sử dụng cờ.
  • Banderole: Biểu ngữ. Đây cũngmột cách để thể hiện sự vui mừng, nhưng khác với việc treo cờ.
5. Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều cụm động từ đặc trưng với "pavoiser", nhưng bạn có thể gặp một số câu nói liên quan đến việc ăn mừng hay thể hiện niềm vui:

Kết luận

Tóm lại, "pavoiser" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ đơn thuầnviệc treo cờ mà còn mang ý nghĩa về sự vui mừng, tự hào.

ngoại động từ
  1. treo cờ, trưng cờ
    • Pavoiser sa maison
      treo cờ trước nhà
  2. (hàng hải) chăng cờ ăn mừng
nội động từ
  1. treo cờ, trưng cờ
    • Inviter la population à pavoiser
      yêu cầu nhân dân treo cờ
  2. (nghĩa bóng; thân mật) vui mừng
    • Il n'y a pas de quoi pavoiser
      chẳng đáng vui mừng

Comments and discussion on the word "pavoiser"