Characters remaining: 500/500
Translation

pay-bill

/'peiʃi:t/ Cách viết khác : (pay-bill) /'peibil/ (pay-list) /'peilist/
Academic
Friendly

Từ "pay-bill" không phải một từ thông dụng trong tiếng Anh bạn có thể thấy trong từ điển. Tuy nhiên, nếu bạn đang đề cập đến "paying bills," thì đây một khái niệm thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.

Giải thích:
  • Paying bills (trả hóa đơn): Đây hành động thanh toán tiền cho các dịch vụ hoặc sản phẩm bạn đã sử dụng, chẳng hạn như tiền điện, nước, internet, hoặc các loại hóa đơn khác.
dụ sử dụng:
  1. I need to pay my electricity bill before the due date.

    • (Tôi cần trả hóa đơn tiền điện trước ngày đáo hạn.)
  2. She usually pays her bills online for convenience.

    • ( ấy thường trả hóa đơn trực tuyến để tiện lợi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • To forget to pay a bill: Quên trả hóa đơn.

    • Example: If you forget to pay your phone bill, your service might be interrupted.
    • (Nếu bạn quên trả hóa đơn điện thoại, dịch vụ của bạn có thể bị ngắt.)
  • To pay a bill on time: Trả hóa đơn đúng hạn.

    • Example: It's important to pay your bills on time to avoid late fees.
    • (Việc trả hóa đơn đúng hạn rất quan trọng để tránh phí trễ hạn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Invoice: Hóa đơn (giấy yêu cầu thanh toán).
  • Statement: Bảng sao (thông tin về các khoản chi tiêu).
  • Charge: Khoản phí (tiền phải trả cho dịch vụ hoặc sản phẩm).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Pick up the bill: Trả hóa đơn, thường khi ai đó mời hoặc chi trả cho một bữa ăn hay dịch vụ.

    • Example: I’ll pick up the bill this time, so don’t worry!
    • (Tôi sẽ trả hóa đơn lần này, vậy đừng lo lắng!)
  • Foot the bill: Chịu chi phí, thường khi ai đó phải trả một khoản tiền lớn cho một tình huống nào đó.

    • Example: The company had to foot the bill for the employees' training.
    • (Công ty phải chịu chi phí cho việc đào tạo nhân viên.)
Lưu ý:

Khi học từ "paying bills," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng, bởi có thể liên quan đến nhiều loại dịch vụ sản phẩm khác nhau.

danh từ
  1. bảng lương

Comments and discussion on the word "pay-bill"