Characters remaining: 500/500
Translation

peashooter

/'pi:,ʃu:tə/
Academic
Friendly

Từ "peashooter" trong tiếng Anh có nghĩa một loại ống thổi hạt đậu, thường được sử dụng như một đồ chơi cho trẻ em. Đây một ống dài, có thể làm bằng nhựa hoặc gỗ, trẻ em thường dùng để thổi ra những hạt đậu nhỏ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Peashooter" danh từ chỉ một dụng cụ chơi, cho phép người dùng thổi ra các hạt nhỏ, thường hạt đậu. mang tính chất giải trí thường được các trẻ em sử dụng trong các trò chơi ngoài trời.
  2. dụ sử dụng:

    • The children played with their peashooters in the backyard, trying to hit targets made of paper. (Những đứa trẻ chơi với ống thổi của chúng trong sân sau, cố gắng bắn trúng các mục tiêu làm từ giấy.)
    • He found an old peashooter in the attic and decided to have some fun with it. (Anh ta tìm thấy một ống thổi trong gác mái quyết định chơi với .)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, "peashooter" có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ một thiết bị hay phương tiện nào đó công suất yếu, không hiệu quả. dụ:
  4. Biến thể từ gần giống:

    • Từ "shooter" (người bắn) cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, nhưng "peashooter" cụ thể chỉ về ống thổi hột đậu.
    • Một từ gần giống có thể "blowpipe", nghĩa ống thổi, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác không chỉ dành cho trẻ em.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Các từ đồng nghĩa có thể không nhiều, nhưng có thể sử dụng từ "blowgun" trong một số ngữ cảnh khác (mặc dù "blowgun" thường chỉ về một loại ống thổi tính chất nghiêm túc hơn, không phải đồ chơi).
  6. Idioms Phrasal verbs:

    • "Shoot the breeze" một idiom có nghĩa trò chuyện phiếm, không liên quan trực tiếp đến "peashooter" nhưng phần nào đó liên quan đến hành động "bắn" trong ngữ cảnh nói chuyện.
    • Không phrasal verb đặc biệt nào liên quan đến "peashooter".
danh từ
  1. ống thổi hột đậu (đồ chơi trẻ con)

Comments and discussion on the word "peashooter"