Characters remaining: 500/500
Translation

peatmoss

/'pi:tbɔg/ Cách viết khác : (peatmoss) /'pi:t'mɔs/
Academic
Friendly

Từ "peatmoss" (danh từ) trong tiếng Anh được dịch "bãi than bùn" trong tiếng Việt. Peatmoss một loại chất liệu tự nhiên được hình thành từ các mảnh vụn của thực vật đã phân hủy trong môi trường ẩm ướt, thường các vùng đất ngập nước hoặc đầm lầy.

Định nghĩa:

Peatmoss chủ yếu được sử dụng trong làm vườn nông nghiệp, khả năng giữ nước tốt cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng. thường được trộn với đất để cải thiện độ tơi xốp khả năng giữ ẩm.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "I mixed peatmoss into the garden soil to help retain moisture."
    • (Tôi đã trộn bãi than bùn vào đất vườn để giúp giữ ẩm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The use of peatmoss in horticulture has become increasingly popular due to its excellent water retention properties."
    • (Việc sử dụng bãi than bùn trong ngành làm vườn ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào khả năng giữ nước tuyệt vời của .)
Các biến thể của từ:
  • "Peat" (than bùn): dạng nguyên liệu thô, có thể dùng để chỉ chất liệu này nói chung.
  • "Moss" (rêu): một loại thực vật nhỏ, thường phát triển trên mặt đất ẩm ướt, nhưng không hẳn chỉ than bùn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Sphagnum moss": Một loại rêu đặc biệt thường được sử dụng tương tự như peatmoss, khả năng giữ nước rất tốt.
  • "Organic matter": Chất hữu cơ có thể bao gồm nhiều loại vật liệu tự nhiên khác nhau.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Peatmoss thường được sử dụng trong làm vườn, nhưng cũng có thể dùng trong các ứng dụng khác như làm lớp lót trong các bể hoặc trong công nghiệp sản xuất đất trồng.
  • Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng để chỉ đến các vùng đất ngập nước nơi bãi than bùn được hình thành.
Phrasal verbs, idioms liên quan:
  • "To dig up peat": Có nghĩa khai thác than bùn từ đất.
  • Không nhiều idioms phổ biến liên quan đến "peatmoss", nhưng thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh về làm vườn nông nghiệp.
Kết luận:

Peatmoss một thành phần quan trọng trong làm vườn nông nghiệp, giúp cải thiện đất trồng giữ ẩm cho cây. Khi sử dụng từ này, bạn có thể nói về các ứng dụng của trong nhiều bối cảnh khác nhau.

danh từ
  1. bãi than bùn

Comments and discussion on the word "peatmoss"